Đọc nhanh: 覆水难收 (phú thuỷ nan thu). Ý nghĩa là: nước đổ khó hốt; gương vỡ khó lành (trong quan hệ nếu có xích mích nghiêm trọng thì sau đó khó lấy lại được tình cảm đậm đà như cũ).
Ý nghĩa của 覆水难收 khi là Thành ngữ
✪ nước đổ khó hốt; gương vỡ khó lành (trong quan hệ nếu có xích mích nghiêm trọng thì sau đó khó lấy lại được tình cảm đậm đà như cũ)
倒在地上的水无法再收回比喻已成事实的事难以挽回 (多用于夫妻离异)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 覆水难收
- 这种 水平 难以 企及
- Trình độ này khó có thể đạt được.
- 植物 需要 吸收 足够 的 水分
- Cây cần hấp thụ đủ nước.
- 你 得 了 吞咽困难 和 喉 水肿
- Bạn bị chứng khó nuốt và phù nề thanh quản.
- 桂林山水 很 难忘
- Non nước Quế Lâm thật khó quên.
- 局面 尔般 难以 收拾
- Tình hình như thế khó có thể giải quyết.
- 夏天 收获 的 大量 水果 可 冷藏 或 装瓶 装罐 加以 保存
- Một lượng lớn trái cây thu hoạch được vào mùa hè có thể được lưu trữ trong tủ lạnh hoặc đóng chai và đóng lon để bảo quản.
- 一个 难忘 的 傍晚 , 我 来到 水塘 边 生平 第一次 见到 荷花
- Một buổi tối khó quên, tôi đến ao và lần đầu tiên trong đời nhìn thấy hoa sen.
- 植物 的 根 吸收 水 和 无机盐
- rễ thực vật hút nước và muối vô cơ
- 难于 收效
- khó mà thu được hiệu quả.
- 今年 水果 歉收
- Năm nay trái cây mất mùa.
- 冷水 可以 收敛 毛细血管
- Nước lạnh có thể làm co mạch máu nhỏ.
- 她 喜欢 收集 各种 品牌 的 香水
- Cô ấy thích sưu tập các loại nước hoa từ các thương hiệu khác nhau.
- 遭遇 海难 的 水手 已经 被 直升机 救起
- Người thủy thủ gặp nạn trên biển đã được cứu bằng trực thăng.
- 海水 覆盖 地球表面 的 70
- Biển bao phủ 70% bề mặt trái đất.
- 我 的 手 被 汗 水淹 得 难受
- Tay của tôi bị mồ hôi dính dính đến khó chịu.
- 一言既出 , 驷马难追 ( 形容 话 说 出口 , 无法 再 收回 )
- nhất ngôn kí xuất, tứ mã nan truy.
- 难为 你 给 我 提 一桶 水来
- phiền anh xách hộ tôi thùng nước.
- 植物 需要 吸收 大量 的 水分 才能 生长
- thực vật cần hấp thụ một lượng lớn nước để phát triển.
- 公司 人多 总是 众口难调 有 的 要 沏茶 有 的 要 喝 冰水
- Người trong công ty luôn chín người mười ý, người muốn pha trà, người muốn uống nước đá.
- 红军 不怕 远征难 , 万水千山 只 等闲
- hồng quân không sợ khó khăn trong cuộc viễn chinh, trăm sông ngàn núi cũng xem là thường.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 覆水难收
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 覆水难收 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm收›
水›
覆›
难›