Đọc nhanh: 要图 (yếu đồ). Ý nghĩa là: quy hoạch quan trọng.
Ý nghĩa của 要图 khi là Danh từ
✪ quy hoạch quan trọng
重要的规划
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 要图
- 姐姐 教训 弟弟 不要 偷懒
- Chị dạy dỗ em trai không được lười biếng.
- 丹尼尔 马上 就要 出庭 受审
- Daniel sắp hầu tòa vì tội giết người
- 飞机 要 起飞 了
- Máy bay sắp cất cánh rồi.
- 我要 一打 奶油 泡 芙
- Tôi muốn một tá bánh kem.
- 图书馆 内 必须 要 安静
- Trong thư viện phải yên tĩnh.
- 向 图书馆 借书 , 要 按时 归还
- Mượn sách ở thư viện, nên trả lại đúng hạn.
- 不要 试图 文过饰非
- Đừng cố gắng che giấu sai lầm.
- 我们 要 提高 图像 的 分辨率
- Chúng ta cần nâng cao độ phân giải của hình ảnh.
- 我 需要 截图 这个 页面
- Tôi cần chụp màn hình trang này.
- 这 对于 截图 保持 文件大小 比较 小 十分 重要
- Điều này rất quan trọng đối với ảnh chụp màn hình để giữ cho kích thước tệp nhỏ.
- 我们 要 懂得 知恩图报 , 不要 做 忘恩负义 的 人
- Chúng ta phải biết đền đáp công ơn và đừng là người vô ơn.
- 斯 图灵 制药 要 与 辉瑞 制药 合并
- Sterling Pharmaceuticals đang hợp nhất với Pfizer.
- 要 我 弄乱 你 的 拼图 吗
- Bạn muốn tôi làm rối câu đố của bạn?
- 做事 要 周到 , 不要 光图 简便
- làm chuyện gì thì phải chu đáo, không nên cố tìm cách đơn giản nó đi.
- 拼图 的 碎片 需要 对 好
- Các mảnh ghép của bức tranh cần phải khớp.
- 要 想 在 商场 上 独领风骚 , 必须 励精图治 , 好好 打拼 才行
- Nếu bạn muốn trở thành người dẫn đầu trên thị trường, bạn phải nỗ lực và làm việc chăm chỉ.
- 一种 需要 经过 放大 才 可 阅读 的 微小 图象
- Một loại hình ảnh nhỏ cần phải được phóng to để đọc được.
- 新 图书馆 快要 竣工 了
- Thư viện mới sắp xây dựng xong rồi.
- 我们 要 实现 这个 宏图
- Chúng ta cần thực hiện kế hoạch lớn này.
- 这份 文件 需要 平行 审阅
- Tài liệu này cần được xem xét ngang hàng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 要图
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 要图 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm图›
要›