Đọc nhanh: 西行纪略 (tây hành kỉ lược). Ý nghĩa là: Tên một cuốn sách của Lí Văn Phước, danh sĩ đời Nguyễn, làm nhân khi ông theo phái bộ ngoại giao tới các nươc gần nước ta về phía Tây..
Ý nghĩa của 西行纪略 khi là Danh từ
✪ Tên một cuốn sách của Lí Văn Phước, danh sĩ đời Nguyễn, làm nhân khi ông theo phái bộ ngoại giao tới các nươc gần nước ta về phía Tây.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 西行纪略
- 《 延安 纪行 》
- nhật ký về cuộc hành trình ở Diên An.
- 我 去过 西藏 旅行
- Tôi đã đi du lịch Tây Tạng.
- 山右 ( 太行山 以西 的 地方 , 后 专指 山西 )
- phía tây núi (phía tây Thái Hành Sơn, sau chỉ Sơn Tây.)
- 临行 慌促 , 把 东西 忘 在 家里 了
- vội đi, để quên đồ ở nhà.
- 愤怒 声讨 侵略者 的 罪行
- phẫn nộ lên án hành vi của bọn xâm lược.
- 太阳 偏西 , 暑热 略略 消退
- mặt trời chếch về hướng tây, nắng nóng có phần giảm bớt.
- 最早 可能 出现 于 西元前 8 世纪末
- Nó có thể đã xuất hiện sớm nhất là vào cuối thế kỷ thứ 8 trước công nguyên.
- 旅行 让 我 领略 新文化
- Du lịch giúp tôi hiểu rõ văn hóa mới.
- 她 认为 偷东西 是 可耻 的 行为
- Cô ấy cho rằng ăn cắp là hành vi đáng xấu hổ.
- 学习 只 偏重 记忆 而 忽略 理解 是 不行 的
- học tập mà chỉ chú trọng đến việc ghi nhớ, bỏ qua lý giải thì không được.
- 孙悟空 帮助 他 的 师父 西行
- Tôn Ngộ Không đã giúp thầy của mình đi Tây Trúc.
- 我们 对 策略 进行 调整
- Chúng tôi điều chỉnh chiến lược.
- 我们 对 策略 进行 研讨
- Chúng tôi nghiên cứu và thảo luận về chiến lược.
- 讨论 围绕 策略 制定 进行 了
- Thảo luận xoay quanh việc lập chiến lược.
- 公司 就 市场策略 进行 磋商
- Công ty tiến hành tham vấn về chiến lược thị trường.
- 各个 分行 能 在 微观 层次 上 对 市场 战略 进行 某种 控制
- Mỗi chi nhánh có thể thực hiện một số quyền kiểm soát chiến lược thị trường ở cấp vi mô.
- 把 这些 东西 攒成 自行车
- Đem mấy đồ này lắp ráp thành cái xe đạp.
- 出门 妻子 强 牵衣 , 问 我 西行 几日 归 ?
- Ra cửa vợ con níu khó rời Chinh tây ngày lại hỡi chàng ơi
- 这些 火车头 在 1940 年 以前 一直 在 大 西部 铁路线 上 运行
- Những đầu tàu này đã hoạt động trên tuyến đường đường sắt miền Tây lớn cho đến trước năm 1940.
- 赶时髦 的 , 新潮 的 对于 流行 的 和 时 新 的 东西 很 敏感 的 并且 积极响应 的
- Những người theo đuổi mốt, thời thượng, nhạy bén đối với những thứ thịnh hành và mới mẻ, và phản ứng tích cực.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 西行纪略
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 西行纪略 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm略›
纪›
行›
西›