Đọc nhanh: 西安佛师墓 (tây an phật sư mộ). Ý nghĩa là: Mộ Đức Phật Thầy Tây An.
✪ Mộ Đức Phật Thầy Tây An
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 西安佛师墓
- 约翰 甘迺迪 被 安葬 在 阿靈頓 公墓
- J.F. Kennedy được chôn cất tại Nghĩa trang Arlington.
- 他们 在 西 佛吉尼亚
- Họ ở Tây Virginia.
- 卖 给 一个 西 佛吉尼亚 州 的 公司
- Đến một công ty phía tây Virginia
- 在 西 佛吉尼亚 有人 在 我 门外 焚烧 这 幅 肖像
- Hình nộm này bị đốt cháy bên ngoài cửa nhà tôi ở Tây Virginia.
- 安吉拉 · 珀 科特 和 玛西 · 欧文斯
- Angela Proctor và Marcy Owens.
- 老师 正在 安抚 学生
- Giáo viên đang an ủi học sinh.
- 西安事变
- biến cố Tây An.
- 早安 , 赵老师
- Buổi sáng tốt lành, thầy Triệu.
- 老师 突然 吼道 : 安静 !
- Thầy giáo đột nhiên thét to: “Trật tự!”.
- 老师 的 安排 很 公道 , 大家 都 很 赞同
- Sự sắp xếp của thầy rất hợp lý, mọi người đều đồng tình.
- 老师 安排 我 去 帮 他
- Thầy giáo sắp xếp tôi đi giúp cậu ấy.
- 老师 摆摆手 , 让 同学们 安静下来
- Thầy giáo vẫy tay, bảo các học sinh yên lặng.
- 徒弟 能 青出于蓝 , 正是 老师 最大 的 安慰
- Trò giỏi hơn thầy chính là sự an ủi lớn nhất đối với người thầy.
- 现在 我 无法 被 安葬 在 犹太 墓园 里 了
- Bây giờ tôi không thể được chôn cất trong một nghĩa trang Do Thái!
- 师傅 帮忙 安装 了 热水器
- Bác thợ đã giúp tôi lắp đặt bình nước nóng.
- 师傅 我 想 回 西洲
- Sư phụ con muốn về tây châu
- 法师 在 传授 佛法
- Pháp sư đang truyền giảng Phật pháp.
- 老师 会 说 西班牙语
- Thầy biết nói tiếng Tây Ban Nha.
- 这个 师 负责 保卫 边境 安全
- Sư đoàn này chịu trách nhiệm bảo vệ an ninh biên giới.
- 以 老师 的 人品 不会 偷东西 啊 , 不过 他 跳 到 黄河 里 都 洗不清 了
- Với tính cách của thầy giáo,thầy ấy sẽ không trộm đồ, nhưng mà hiện giờ thầy ấy có nhảy xuống sông Hoàng Hà cũng không tránh khỏi có liên quan.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 西安佛师墓
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 西安佛师墓 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm佛›
墓›
安›
师›
西›