Đọc nhanh: 西北部 (tây bắc bộ). Ý nghĩa là: phần tây bắc.
Ý nghĩa của 西北部 khi là Danh từ
✪ phần tây bắc
northwest part
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 西北部
- 党项族 住 在 西北
- Tộc Đảng Hạng sống ở vùng Tây Bắc.
- 几个 月 前 在 摩苏尔 伊拉克 北部 城市
- Giám sát việc tái thiết ở Mosul
- 住 在 弗吉尼亚州 北部
- Anh ấy sống ở Bắc Virginia.
- 洛河 发源 于 陕西 北部
- Sông Lạc bắt nguồn từ phía bắc Thiểm Tây.
- 敦煌 是 甘肃 西部 的 一个 县份
- Đôn Hoàng là một huyện ở phía tây tỉnh Cam Túc.
- 南部 邦联 被 北方 打败 了
- Liên minh miền Nam đã bị phía Bắc đánh bại.
- 我要 到 瓜达拉哈拉 ( 墨西哥 西部 城市 ) 拍电影
- Một bộ phim ở Guadalajara.
- 羌 人居 西部
- Người Khương sống ở phía Tây.
- 全 北美 部门 副 总管
- VP Bộ phận của toàn bộ Bắc Mỹ.
- 燕山 山地 和 西山 山地 是 北京 天然 的 屏障
- vùng núi Tây Sơn và Yến Sơn là bức bình phong thiên nhiên che chở cho Bắc Kinh.
- 建设 大西北
- xây dựng miền Tây Bắc
- 在 云南省 南部 西双版纳傣族自治州
- Tỉnh tự trị Tây Song Bản Nạp ở phía nam tỉnh Vân Nam
- 蒙古 位于 亚洲 的 北部
- Mông Cổ nằm ở phía bắc châu Á.
- 西北风 正 迎面 儿 刮 着
- gió tây bắc thổi thốc vào mặt
- 河北 西部 和 山西 接壤
- phía tây tỉnh Hà Bắc giáp với tỉnh Sơn Tây.
- 公司 想 把 总部 设在 北方
- Công ty muốn đặt trụ sở chính ở phía bắc.
- 辽河 是 中华人民共和国 东北地区 南部 的 大河
- Sông Liêu là một con sông lớn ở phía nam của phần đông bắc của Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa
- 在 西北 某处
- Nó ở phía tây bắc đâu đó.
- 他们 已 搬 到 北部 去 了
- Họ đã chuyển đến phương Bắc rồi.
- 湖北 西部 地区
- phía tây Hồ Bắc.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 西北部
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 西北部 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm北›
西›
部›