Đọc nhanh: 襟翼 (khâm dực). Ý nghĩa là: Cánh tà.
Ý nghĩa của 襟翼 khi là Danh từ
✪ Cánh tà
【航空术语】
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 襟翼
- 襟弟
- em đồng hao.
- 比翼齐飞
- sát cánh cùng bay
- 襟兄
- anh cột chèo.
- 不 好消息 不翼而飞
- Tin xấu lan ra nhanh chóng.
- 胸襟 豁达
- tấm lòng độ lượng
- 他 小心翼翼 地 跨过 碎玻璃
- Anh ấy cẩn thận bước qua tấm kính vỡ.
- 举翼 击水
- vỗ lên mặt nước cất cánh.
- 她 生气 时 , 鼻翼 通红
- Khi tức giận, cánh mũi cô ấy đỏ bừng lên.
- 由 左翼 进攻
- tiến công từ bên trái
- 胸襟开阔
- tấm lòng rộng rãi
- 她 小心翼翼 地 哺着 食物
- Cô ấy cẩn thận nhai thức ăn.
- 小鸟 鼓翼 飞翔
- Con chim nhỏ vỗ cánh bay.
- 我们 才 不要 玩 滑翔翼
- Chúng tôi không bị treo.
- 乘著常作 滑翔翼 鸟瞰 大地 阡陌 纵横 历历在目
- Đi tàu lượn để có tầm nhìn bao quát trái đất
- 翼宿 是 二十八宿 之一
- Sao Dực là một trong hai mươi tám chòm sao.
- 襟怀坦白
- Bụng dạ ngay thẳng.
- 襟怀坦白
- bụng dạ cởi mở.
- 她切 蛋糕 小心翼翼
- Cô ấy cắt bánh ngọt rất cẩn thận.
- 尽管 与 恐龙 生存 的 时代 相同 , 但翼龙 并 不是 恐龙
- Mặc dù có cùng thời đại với khủng long, nhưng pterosaurs không phải là khủng long.
- 小 女孩儿 的 衣襟 里 兜 着 几个 海棠 果儿
- trong vạt áo bé gái túm mấy quả hải đường.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 襟翼
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 襟翼 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm翼›
襟›