Từ hán việt: 【á】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (á). Ý nghĩa là: Á.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

Á

襾(读音:yà, xià ,注音符号:ㄧㄚˋ,ㄒㄧㄚˋ)。非常用汉字。用于汉字部首。字义为覆盖,包裹。

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 襾

Hình ảnh minh họa cho từ 襾

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 襾 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:á 襾 (+0 nét)
    • Pinyin: Xī , Yà
    • Âm hán việt: Á
    • Nét bút:一丨フ丨丨一
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:MUB (一山月)
    • Bảng mã:U+897E
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp