褐顶雀鹛 hè dǐng què méi

Từ hán việt: 【hạt đỉnh tước _】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "褐顶雀鹛" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (hạt đỉnh tước _). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) dusky fulvetta (Alcippe brunnea).

Xem ý nghĩa và ví dụ của 褐顶雀鹛 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 褐顶雀鹛 khi là Danh từ

(loài chim của Trung Quốc) dusky fulvetta (Alcippe brunnea)

(bird species of China) dusky fulvetta (Alcippe brunnea)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 褐顶雀鹛

  • - 飞机 fēijī 顶风 dǐngfēng 起飞 qǐfēi

    - Máy bay cất cánh ngược gió.

  • - 顶礼膜拜 dǐnglǐmóbài

    - chắp tay quỳ bái.

  • - 我们 wǒmen 攀登 pāndēng le 洞穴 dòngxué de 顶部 dǐngbù

    - Chúng tôi đã leo lên đỉnh của hang động.

  • - zài 埃菲尔铁塔 āifēiěrtiětǎ 顶端 dǐngduān 一定 yídìng hěn měi

    - Bạn sẽ trông thật tuyệt khi ở trên đỉnh tháp Eiffel

  • - 山顶 shāndǐng 积雪 jīxuě 皑皑 áiái bái

    - Tuyết đọng trên đỉnh núi trắng xóa.

  • - 登上 dēngshàng 顶峰 dǐngfēng 顿然 dùnrán 觉得 juéde 周围 zhōuwéi 山头 shāntóu 矮了一截 ǎileyījié

    - leo lên đến đỉnh, bỗng nhiên cảm thấy xung quanh đỉnh núi đều thấp

  • - de 脸上 liǎnshàng yǒu 星星 xīngxing 雀斑 quèbān

    - Mặt anh ta có những nốt tàn nhang nhỏ.

  • - 盒子 hézi yǒu 顶面 dǐngmiàn 底面 dǐmiàn 四个 sìgè 侧面 cèmiàn

    - Hộp có mặt trên, mặt dưới và bốn mặt bên.

  • - zài 屋顶 wūdǐng shàng de 小提琴手 xiǎotíqínshǒu

    - Trong Fiddler on the Roof.

  • - 脾气坏 píqihuài ài gēn rén dǐng gāng

    - nó xấu tính, thường tranh cãi với người khác.

  • - 一顶 yīdǐng 帽子 màozi

    - Một cái mũ.

  • - 登上 dēngshàng 泰山 tàishān 顶峰 dǐngfēng

    - leo lên đỉnh núi Thái Sơn

  • - 泰山压顶 tàishānyādǐng 弯腰 wānyāo

    - dù áp lực lớn như núi Thái Sơn đè đầu cũng không khuất phục.

  • - zài 山顶 shāndǐng shàng 安设 ānshè le 一个 yígè 气象观测 qìxiàngguāncè zhàn

    - trên đỉnh núi đã lắp đặt một trạm quan sát khí tượng.

  • - 这顶 zhèdǐng 草帽 cǎomào hěn 适合 shìhé

    - Cái mũ cói này rất hợp với bạn.

  • - 这顶 zhèdǐng 帽子 màozi shì ruǎn 胎儿 tāiér de

    - tấm lót của chiếc mũ này mềm quá.

  • - 冒名顶替 màomíngdǐngtì

    - mạo danh người khác.

  • - 冒名顶替 màomíngdǐngtì

    - mạo danh

  • - 大楼 dàlóu 已经 yǐjīng 按期 ànqī 封顶 fēngdǐng

    - toà nhà đã hoàn thành phần đỉnh đúng hạn.

  • - 行李 xínglǐ bèi 捆绑 kǔnbǎng zài 车顶 chēdǐng shàng

    - Hành lý được buộc chặt ở trên nóc xe.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 褐顶雀鹛

Hình ảnh minh họa cho từ 褐顶雀鹛

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 褐顶雀鹛 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Y 衣 (+9 nét)
    • Pinyin: Hé , Hè
    • Âm hán việt: Cát , Hạt
    • Nét bút:丶フ丨ノ丶丨フ一一ノフノ丶フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LAPV (中日心女)
    • Bảng mã:U+8910
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Chuy 隹 (+3 nét)
    • Pinyin: Qiāo , Qiǎo , Què
    • Âm hán việt: Tước
    • Nét bút:丨ノ丶ノ丨丶一一一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:FOG (火人土)
    • Bảng mã:U+96C0
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Hiệt 頁 (+2 nét)
    • Pinyin: Dǐng
    • Âm hán việt: Đính , Đỉnh
    • Nét bút:一丨一ノ丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MNMBO (一弓一月人)
    • Bảng mã:U+9876
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:điểu 鳥 (+9 nét)
    • Pinyin: Méi
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:フ丨一ノ丨フ一一一ノフ丶フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:AUPYM (日山心卜一)
    • Bảng mã:U+9E5B
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp