装电池 zhuāng diànchí

Từ hán việt: 【trang điện trì】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "装电池" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (trang điện trì). Ý nghĩa là: Lắp pin.

Từ vựng: Video Cassette Màu

Xem ý nghĩa và ví dụ của 装电池 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 装电池 khi là Danh từ

Lắp pin

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 装电池

  • - 数码相机 shùmǎxiàngjī de 电池 diànchí 没电 méidiàn le

    - Pin của máy ảnh kỹ thuật số đã hết.

  • - 电话卡 diànhuàkǎ 安装 ānzhuāng hěn 简单 jiǎndān

    - Việc cài đặt sim rất đơn giản.

  • - 闪光 shǎnguāng 装置 zhuāngzhì 广告宣传 guǎnggàoxuānchuán 告示 gàoshi shàng de 一种 yīzhǒng 自动 zìdòng 点燃 diǎnrán huò 熄灭 xīmiè 电灯 diàndēng de 装置 zhuāngzhì

    - Thiết bị chớp sáng là một loại thiết bị tự động để bật hoặc tắt đèn điện như được hiển thị trên biển quảng cáo.

  • - zhè 电池 diànchí 电压 diànyā shì 3

    - Điện áp của pin này là 3 vôn.

  • - zhè 节电池 jiédiànchí de 电压 diànyā shì 1.5

    - Điện áp của cục pin này là 1.5 vôn.

  • - 技工 jìgōng 正在 zhèngzài 安装 ānzhuāng 电梯 diàntī

    - Thợ máy đang lắp đặt thang máy.

  • - 发电机组 fādiànjīzǔ 安装 ānzhuāng 到位 dàowèi

    - tổ máy phát điện đã lắp đặt đúng thời gian đã định.

  • - 安装 ānzhuāng 杀毒软件 shādúruǎnjiàn 清除 qīngchú le 电脑病毒 diànnǎobìngdú

    - Tôi đã cài đặt phần mềm diệt virus và diệt virus máy tính.

  • - 安装 ānzhuāng 电话机 diànhuàjī 总机 zǒngjī 接通 jiētōng yào 多长时间 duōzhǎngshíjiān

    - Cài đặt máy điện thoại và kết nối với tổng đài mất bao lâu?

  • - 我家 wǒjiā 新近 xīnjìn 安装 ānzhuāng le 电话 diànhuà 联系 liánxì 事情 shìqing hěn 便利 biànlì

    - Gần đây trong nhà tôi có lắp điện thoại, liên lạc các thứ rất tiện lợi.

  • - zhuāng 电灯 diàndēng

    - Lắp đèn điện; gắn đèn.

  • - 螺纹 luówén 接口 jiēkǒu 用于 yòngyú 接合 jiēhé 电气 diànqì 装置 zhuāngzhì 引出 yǐnchū de 螺纹 luówén 接口 jiēkǒu

    - Giao diện vít được sử dụng để kết nối gắn kết thiết bị điện và hộp nối vít.

  • - 今日 jīnrì 古装 gǔzhuāng 电视剧 diànshìjù 排行榜 páihángbǎng

    - Bảng xếp hạng loạt phim truyền hình về cổ trang hôm nay

  • - 更换 gēnghuàn 电池 diànchí

    - Thay pin.

  • - 撞车 zhuàngchē zhōng 如果 rúguǒ 电池 diànchí 爆炸 bàozhà 保费 bǎofèi jiù huì 飙升 biāoshēng

    - Nếu pin phát nổ khi có va chạm xe thì phí bảo hiểm sẽ tăng vọt.

  • - 不要 búyào luàn rēng 废旧电池 fèijiùdiànchí

    - Đừng vứt linh tinh pin đã qua sử dụng.

  • - 电池 diànchí bào le

    - Pin phát nổ rồi.

  • - 电动车 diàndòngchē 依靠 yīkào 电池 diànchí 驱动 qūdòng

    - Xe điện chạy bằng ắc quy.

  • - 例如 lìrú 电池 diànchí néng 储存 chǔcún 能量 néngliàng

    - Ví dụ như, pin có thể lưu trữ năng lượng.

  • - 发电机 fādiànjī 已经 yǐjīng 装配 zhuāngpèi hǎo le

    - máy phát điện đã lắp đặt xong rồi.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 装电池

Hình ảnh minh họa cho từ 装电池

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 装电池 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+3 nét)
    • Pinyin: Chè , Chí , Tuó
    • Âm hán việt: Trì
    • Nét bút:丶丶一フ丨フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EPD (水心木)
    • Bảng mã:U+6C60
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Viết 曰 (+1 nét), điền 田 (+0 nét)
    • Pinyin: Diàn
    • Âm hán việt: Điện
    • Nét bút:丨フ一一フ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LWU (中田山)
    • Bảng mã:U+7535
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Y 衣 (+6 nét)
    • Pinyin: Zhuāng
    • Âm hán việt: Trang
    • Nét bút:丶一丨一丨一丶一ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IGYHV (戈土卜竹女)
    • Bảng mã:U+88C5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao