Đọc nhanh: 裁纸机 (tài chỉ cơ). Ý nghĩa là: máy cắt giấy, tông đơ.
Ý nghĩa của 裁纸机 khi là Danh từ
✪ máy cắt giấy
paper cutter
✪ tông đơ
trimmer
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 裁纸机
- 机枪 射手
- một tay xạ thủ súng trường.
- 机器 进行 扫射
- Máy tiến hành quét xạ.
- 飞机 起飞 了
- Máy bay cất cánh rồi.
- 飞机 顶风 起飞
- Máy bay cất cánh ngược gió.
- 飞机 已经 起飞 了
- Máy bay đã cất cánh rồi.
- 飞机 飞 上天 了
- Máy bay bay lên bầu trời.
- 飞机 要 起飞 了
- Máy bay sắp cất cánh rồi.
- 飞机 贴着 海面 飞行
- Máy bay bay sát mặt biển.
- 小明 拽 飞 了 纸飞机
- Tiểu Minh ném bay máy bay giấy.
- 他 正在 用八 裁纸 画
- Anh ấy đang dùng giấy khổ tám để vẽ.
- 桌上 放着 八裁 纸张
- Trên bàn đặt giấy khổ tám.
- 机制纸
- giấy làm bằng máy.
- 她 把 纸飞机 扔上去 空中
- Cô ấy ném máy bay giấy lên không trung.
- 经济危机 迫使 公司 裁员
- Khủng hoảng kinh tế buộc công ty cắt giảm nhân sự.
- 这张 纸裁 得 特别 规则
- Giấy này được cắt rất đều đặn.
- 裁撤 一些 机构
- bãi bỏ một số cơ cấu
- 妈妈 裁断 了 那 张纸
- Mẹ rọc đôi tờ giấy đó.
- 打印机 的 默认 纸张 是 A4
- Kích thước giấy mặc định của máy in là A4.
- 照 图纸 的 样子 组装 了 机器
- Đã lắp ráp máy móc theo mẫu của bản vẽ.
- 把 手机 放置 在 包里
- Để điện thoại trong túi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 裁纸机
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 裁纸机 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm机›
纸›
裁›