Hán tự: 袢
Đọc nhanh: 袢 (phán.phiền). Ý nghĩa là: khuyết áo, quai (những vật giống như khuyết áo), vấn; quấn. Ví dụ : - 车袢。 niềng xe.. - 鞋袢儿。 quai giầy.. - 篮子袢儿。 quai làn.
Ý nghĩa của 袢 khi là Danh từ
✪ khuyết áo
(袢儿) 用布做的扣住纽扣的套
✪ quai (những vật giống như khuyết áo)
(袢儿) 形状或功用像襻的东西
- 车 袢
- niềng xe.
- 鞋 袢 儿
- quai giầy.
- 篮子 袢 儿
- quai làn.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ vấn; quấn
用绳子、线等绕竹,使分开的东西连在一起
✪ khuy áo
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 袢
- 车 袢
- niềng xe.
- 鞋 袢 儿
- quai giầy.
- 篮子 袢 儿
- quai làn.
Hình ảnh minh họa cho từ 袢
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 袢 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm袢›