- Tổng số nét:10 nét
- Bộ:Y 衣 (+5 nét)
- Pinyin:
Pàn
- Âm hán việt:
Phiền
Phán
- Nét bút:丶フ丨ノ丶丶ノ一一丨
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰衤半
- Thương hiệt:LFQ (中火手)
- Bảng mã:U+88A2
- Tần suất sử dụng:Thấp
Các biến thể (Dị thể) của 袢
Ý nghĩa của từ 袢 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 袢 (Phiền, Phán). Bộ Y 衣 (+5 nét). Tổng 10 nét but (丶フ丨ノ丶丶ノ一一丨). Chi tiết hơn...