Đọc nhanh: 袈裟 (ca sa). Ý nghĩa là: áo cà sa; áo thầy tu; cà sa.
Ý nghĩa của 袈裟 khi là Danh từ
✪ áo cà sa; áo thầy tu; cà sa
和尚披在外面的法衣,由许多长方形小块布片拼缀制成
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 袈裟
Hình ảnh minh họa cho từ 袈裟
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 袈裟 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm袈›
裟›