shā

Từ hán việt: 【sa】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (sa). Ý nghĩa là: áo cà sa.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

áo cà sa

和尚披在外面的法衣,由许多长方形小块布片拼缀制成见〖袈裟〗 (jiāshā) (梵:kaṣāya)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 裟

Hình ảnh minh họa cho từ 裟

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 裟 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Y 衣 (+7 nét)
    • Pinyin: Shā
    • Âm hán việt: Sa
    • Nét bút:丶丶一丨ノ丶ノ丶一ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EHYHV (水竹卜竹女)
    • Bảng mã:U+88DF
    • Tần suất sử dụng:Thấp