jiā

Từ hán việt: 【cà.ca.già】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (cà.ca.già). Ý nghĩa là: áo cà sa; áo thầy tu.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

áo cà sa; áo thầy tu

袈裟

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 袈

Hình ảnh minh họa cho từ 袈

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 袈 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Y 衣 (+5 nét)
    • Pinyin: Jiā
    • Âm hán việt: Ca , , Già
    • Nét bút:フノ丨フ一丶一ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KRYHV (大口卜竹女)
    • Bảng mã:U+8888
    • Tần suất sử dụng:Thấp