衰运 shuāi yùn

Từ hán việt: 【suy vận】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "衰运" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (suy vận). Ý nghĩa là: suy giảm vận may, vận suy.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 衰运 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 衰运 khi là Động từ

suy giảm vận may

decline in fortunes

vận suy

不好的运气

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 衰运

  • - 那么 nàme 幸运 xìngyùn huì 认为 rènwéi shì 阿尔法 āěrfǎ

    - Sau đó Lucky sẽ nhận ra tôi là alpha

  • - 哥哥 gēge 摊开 tānkāi 运动 yùndòng 装备 zhuāngbèi

    - Anh trai bày ra dụng cụ thể thao.

  • - 代办 dàibàn 托运 tuōyùn

    - đại lý vận chuyển.

  • - 托运 tuōyùn 货物 huòwù

    - Ký gửi hàng hóa.

  • - 托运 tuōyùn 行李 xínglǐ

    - Ký gửi hành lý.

  • - 托运 tuōyùn dào 国外 guówài

    - Ký gửi sang nước ngoài.

  • - xiǎng 托运 tuōyùn dào 北京 běijīng

    - Tôi muốn ký gửi đến Bắc Kinh.

  • - 好运 hǎoyùn 总是 zǒngshì 不期而至 bùqīérzhì

    - May mắn luôn đến bất ngờ.

  • - 运思 yùnsī 精巧 jīngqiǎo

    - sáng tác thơ văn rất tinh xảo.

  • - 执笔 zhíbǐ 运思 yùnsī

    - chấp bút sáng tác thơ văn.

  • - āi 运气 yùnqi 老是 lǎoshi 不好 bùhǎo

    - Haizz, vận may toàn không tốt.

  • - 可以 kěyǐ 抵抗 dǐkàng 衰老 shuāilǎo 抵抗 dǐkàng 细菌 xìjūn 降血脂 jiàngxuèzhī 抗癌 kàngái 防藕齿 fángǒuchǐ 功效 gōngxiào

    - Nó có thể chống lão hóa, chống vi khuẩn, hạ lipid máu, chống ung thư。

  • - zhuàng 运气 yùnqi

    - Thử vận may.

  • - 运气 yùnqi 不佳 bùjiā

    - vận số không tốt.

  • - 别看 biékàn 这个 zhègè 运动员 yùndòngyuán 身材矮小 shēncáiǎixiǎo pǎo 起步 qǐbù lái 速度 sùdù què 很快 hěnkuài

    - Vận động viên này tuy có vóc dáng thấp bé nhưng lại chạy rất nhanh.

  • - 运用自如 yùnyòngzìrú

    - vận dụng thành thạo

  • - 这场 zhèchǎng 革命 gémìng 运动 yùndòng 方兴未艾 fāngxīngwèiài

    - phong trào cách mạng đang lên.

  • - 病人 bìngrén de 病情 bìngqíng jiàn 衰弱 shuāiruò

    - Tình trạng bệnh của bệnh nhân dần suy yếu.

  • - 经济衰退 jīngjìshuāituì 威胁 wēixié 企业 qǐyè de 命运 mìngyùn

    - Suy thoái kinh tế đe dọa vận mệnh của doanh nghiệp.

  • - 每个 měigè rén 星期一 xīngqīyī 早晨 zǎochén dōu yào zài 全班 quánbān niàn 自己 zìjǐ de shī 祝你们 zhùnǐmen 好运 hǎoyùn 各位 gèwèi

    - Mọi người phải đọc các bài thơ của mình trước lớp vào sáng thứ Hai. Chúc mọi người may mắn

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 衰运

Hình ảnh minh họa cho từ 衰运

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 衰运 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Y 衣 (+4 nét)
    • Pinyin: Cuī , Shuāi , Suō
    • Âm hán việt: Suy , Suý , Thoa , Thôi
    • Nét bút:丶一丨フ一一ノフノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YWMV (卜田一女)
    • Bảng mã:U+8870
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+4 nét)
    • Pinyin: Yùn
    • Âm hán việt: Vận
    • Nét bút:一一フ丶丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YMMI (卜一一戈)
    • Bảng mã:U+8FD0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao