Đọc nhanh: 衙役 (nha dịch). Ý nghĩa là: nha dịch.
Ý nghĩa của 衙役 khi là Danh từ
✪ nha dịch
衙门里的差役
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 衙役
- 哥哥 正在 服兵役
- Anh trai đang phục vụ nghĩa vụ quân sự.
- 服兵役
- làm nghĩa vụ quân sự; đi quân dịch
- 渡江战役
- chiến dịch vượt sông.
- 役使 骡马
- dùng lừa ngựa
- 役使 奴婢
- sai khiến tôi tớ
- 自由 的 不受 监禁 或 奴役 的 ; 自由 的
- Tự do tức là không bị hạn chế, không bị quản thúc hoặc bị nô lệ; tự do.
- 现役军人
- quân nhân tại ngũ
- 自立 摆脱 了 被 奴役 、 扣押 或 压迫 的 人 的 自由
- Tự lập là sự tự do của những người đã thoát khỏi sự nô dịch, bị giam giữ hoặc bị áp bức.
- 退役军人
- quân nhân giải ngũ
- 这个 球队 主力 队员 大半 退役 , 实力 有所 下降
- cầu thủ chủ lực của đội bóng này phần lớn đã nghỉ thi đấu, thực lực giảm sút rõ rệt.
- 服 苦役
- phục dịch cực khổ.
- 被 束缚 的 受 奴役 的 ; 被 征服 的
- Bị ràng buộc, bị chiếm đóng; bị chinh phục.
- 徭役 常常 让 人 疲惫
- Lao dịch khiến người ta mệt mỏi.
- 不要 役使 别人
- Đừng có sai khiến người khác.
- 夫役
- phu dịch
- 劳役 一年
- xử phạt cưỡng bức lao động một năm.
- 他 整天 奴役 于 工作
- Anh ấy cả ngày chỉ biết phục tùng công việc.
- 衙役
- nha dịch
- 那 是 一次 著名 的 役
- Đó là một chiến dịch nổi tiếng.
- 他 参加 过 许多 战役 , 立下 了 汗马功劳 , 但 他 仍然 很 谦虚
- ông đã tham gia nhiều trận chiến và có nhiều cống hiến to lớn nhưng ông ấy vẫn rất khiêm tốn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 衙役
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 衙役 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm役›
衙›