Đọc nhanh: 街机 (nhai cơ). Ý nghĩa là: game arcade.
Ý nghĩa của 街机 khi là Danh từ
✪ game arcade
arcade game
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 街机
- 古巴 的 亚伯 圣玛利亚 机场
- Sân bay Abel Santamaria ở Cuba.
- 街角 的 阿婆 在 卖花
- Bà cụ ở góc phố đang bán hoa.
- 姐姐 拽 着 弟弟 逛街
- Chị gái dắt em trai đi dạo phố.
- 飞机 尾巴
- đuôi máy bay
- 我 肯定 伯克利 没有 机器人 专业
- Tôi khá chắc rằng Berkeley không có chương trình chế tạo người máy.
- 机枪 射手
- một tay xạ thủ súng trường.
- 机器 进行 扫射
- Máy tiến hành quét xạ.
- 切尔西 街 吊桥
- Cầu vẽ trên phố Chelsea.
- 那 是 华尔街日报
- Đó là Wall Street Journal.
- 飞机 起飞 了
- Máy bay cất cánh rồi.
- 飞机 顶风 起飞
- Máy bay cất cánh ngược gió.
- 飞机 从 云端 飞来
- máy bay từ trong mây bay ra.
- 飞机 已经 起飞 了
- Máy bay đã cất cánh rồi.
- 飞机 飞 上天 了
- Máy bay bay lên bầu trời.
- 飞机 贴着 海面 飞行
- Máy bay bay sát mặt biển.
- 飞机 飞过 了 大气层
- Máy bay bay qua tầng khí quyển.
- 因为 街 对面 提款机 的 摄像头
- Bởi vì một cây ATM bên kia đường
- 她 刚 在 三个 街区 外 的 取款机 上用 了 银行卡
- Cô ấy vừa sử dụng thẻ ATM ở một ngân hàng cách đó ba dãy nhà.
- 小孩 跑 进 街道 时 , 司机 猛然 煞车
- Khi đứa trẻ chạy vào đường, tài xế đột ngột đạp phanh.
- 把 手机 放置 在 包里
- Để điện thoại trong túi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 街机
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 街机 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm机›
街›