衙署 yá shǔ

Từ hán việt: 【nha thự】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "衙署" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (nha thự). Ý nghĩa là: văn phòng chính phủ ở Trung Quốc thời phong kiến, yamen, nha.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 衙署 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 衙署 khi là Danh từ

văn phòng chính phủ ở Trung Quốc thời phong kiến

government office in feudal China

yamen

nha

衙门

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 衙署

  • - 负责 fùzé shǔ 安排 ānpái 会议 huìyì

    - Cô ấy chịu trách nhiệm sắp xếp cuộc họp.

  • - 官署 guānshǔ yǒu 很多 hěnduō 文件 wénjiàn

    - Trong cơ quan chính phủ có nhiều tài liệu.

  • - 我们 wǒmen 签署 qiānshǔ le 契约 qìyuē

    - Chúng tôi đã ký hợp đồng.

  • - 专员公署 zhuānyuángōngshǔ

    - chuyên viên công sở.

  • - 装甲部队 zhuāngjiǎbùduì 部署 bùshǔ 装甲车辆 zhuāngjiǎchēliàng de 战斗部队 zhàndòubùduì 坦克 tǎnkè

    - Đơn vị xe tăng là một đơn vị chiến đấu trong lực lượng thiết giáp được triển khai xe tăng.

  • - 合同 hétóng de 签署 qiānshǔ 需要 xūyào 甲方 jiǎfāng 确认 quèrèn

    - Việc ký hợp đồng cần sự xác nhận của bên A.

  • - de 助听器 zhùtīngqì shì 国民 guómín 保健 bǎojiàn shǔ 资助 zīzhù de

    - Tai nghe trợ thính của tôi được tài trợ bởi Cơ quan Bảo hiểm Y tế Quốc gia.

  • - 合同 hétóng 需要 xūyào 本人 běnrén 亲自 qīnzì 签署 qiānshǔ

    - Hợp đồng cần được chính người đó ký.

  • - 合同 hétóng 签署 qiānshǔ 错误 cuòwù 必须 bìxū 作废 zuòfèi

    - Hợp đồng ký sai, phải hủy bỏ.

  • - 这个 zhègè 文件 wénjiàn 必须 bìxū yóu 经理 jīnglǐ 签署 qiānshǔ

    - Tài liệu này phải được giám đốc ký tên.

  • - 衙役 yáyì

    - nha dịch

  • - 两方 liǎngfāng 签署 qiānshǔ le 协议 xiéyì

    - Hai bên đã ký kết thỏa thuận.

  • - 签署 qiānshǔ le 机密 jīmì 协议 xiéyì

    - Anh ấy đã ký một thỏa thuận bảo mật.

  • - 他们 tāmen zài 公署 gōngshǔ 开会 kāihuì

    - Họ họp tại văn phòng chính phủ.

  • - 签署 qiānshǔ 条约 tiáoyuē shì 一个 yígè 重要 zhòngyào de 步骤 bùzhòu

    - Việc ký kết hiệp ước là một bước quan trọng.

  • - 不能 bùnéng 签署 qiānshǔ fèn 宣誓书 xuānshìshū

    - Bạn không thể ký vào bản tuyên thệ.

  • - 行署 xíngshǔ zài 这条 zhètiáo 街上 jiēshàng

    - Trụ sở hành chính nằm trên con phố này.

  • - 老板 lǎobǎn 部署 bùshǔ le 会议 huìyì

    - Ông chủ đã bố trí cuộc họp.

  • - yǒu 一名 yīmíng 叛变 pànbiàn zhě 透露 tòulù le 敌方 dífāng 舰队 jiànduì de 部署 bùshǔ

    - Một kẻ phản bội đã tiết lộ sự triển khai của đội tàu đối phương.

  • - 环境署 huánjìngshǔ 考虑 kǎolǜ 豁免 huòmiǎn 一些 yīxiē 国家 guójiā 禁用 jīnyòng 列管 lièguǎn 溴化 xiùhuà 甲烷 jiǎwán

    - UNEP xem xét miễn trừ một số quốc gia cấm niêm yết methyl bromide

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 衙署

Hình ảnh minh họa cho từ 衙署

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 衙署 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Võng 网 (+8 nét)
    • Pinyin: Shǔ
    • Âm hán việt: Thử , Thự
    • Nét bút:丨フ丨丨一一丨一ノ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:WLJKA (田中十大日)
    • Bảng mã:U+7F72
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Hành 行 (+7 nét)
    • Pinyin: Yá , Yú , Yǔ , Yù
    • Âm hán việt: Ngữ , Nha
    • Nét bút:ノノ丨一丨フ一丨フ一一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HOMRN (竹人一口弓)
    • Bảng mã:U+8859
    • Tần suất sử dụng:Cao