Đọc nhanh: 行动自由 (hành động tự do). Ý nghĩa là: Tự do hành động.
Ý nghĩa của 行动自由 khi là Động từ
✪ Tự do hành động
freedom of action
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 行动自由
- 不揣冒昧 ( 不 考虑 自己 的 莽撞 , 言语 、 行动 是否 相宜 )
- đánh bạo; mạo muội
- 我 想 去 泰国 自由 行
- Tôi muốn đi Thái Lan tự túc.
- 自由落体 运动
- rơi tự do.
- 由 於 将军 未能 当机立断 我军 已 丧失 对敌 采取行动 的 主动权
- Do tướng không thể ra quyết định kịp thời, quân ta đã mất quyền tự quyết đối với hành động chống địch.
- 点射 由于 扣动 扳机 而 从 自动武器 中射出 的 一定 数量 的 子弹
- Điểm bắn là một số lượng đạn được bắn ra từ vũ khí tự động do lực kéo cò súng.
- 开会时间 将 由 班长 自行决定
- Thời gian tổ chức cuộc họp sẽ do lớp trưởng tự quyết định.
- 他 妄自 行动
- Anh ấy hành động một cách tùy tiện.
- 他 决定 独自 行动
- Anh ấy quyết định hành động một mình.
- 本次 活动 自由 报名
- Hoạt động lần này tự do báo danh.
- 我们 不可 擅自行动
- Chúng ta không được tự ý hành động.
- 鸟儿 自由 地 飞行
- Chim tự do bay lượn.
- 人若 听任 冲动 与 欲望 行事 毫无疑问 只会 自取灭亡
- Nếu một người cho phép bản thân hành động theo những bốc đồng và ham muốn, chắc chắn rằng anh ta sẽ tự hủy chính mình
- 自由 行 可以 节省开支
- Du lịch tự túc có thể tiết kiệm chi phí.
- 战栗 不由自主 地 颤动 或 抖动 , 如 由于 神经 或 虚弱 等 原因
- Run rẩy một cách không tự chủ, như do thần kinh hoặc yếu đuối.
- 公空 航行 自由 的
- Không phận quốc tế được tự do bay.
- 这种 行为 侵犯 孩子 自由
- Loại hành vi này xâm phạm tự do của con cái.
- 为了 提高 生产 效率 , 工厂 必须 有步骤 地 实行 自动化 生产流程
- Để nâng cao hiệu suất sản xuất, nhà máy cần phải thực hiện quy trình sản xuất tự động theo từng bước.
- 手机 用户注册 时 , 僵尸 粉是 由 系统 自动 产生 的 关注
- Khi người dùng điện thoại di động đăng ký, hệ thống sẽ tự động tạo ra người hâm mộ ảo.
- 对 自由 的 向往 支撑 着 他 前行
- Sự khao khát tự do nâng bước anh ấy tiến về phía trước.
- 通行证 可以 自由 出入 的 许可 、 票证 或 权力
- Giấy phép, vé hoặc quyền cho phép tự do đi vào và đi ra.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 行动自由
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 行动自由 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm动›
由›
自›
行›