Đọc nhanh: 蠲涤 (quyên địch). Ý nghĩa là: để làm sạch, để rửa.
Ý nghĩa của 蠲涤 khi là Động từ
✪ để làm sạch
to cleanse
✪ để rửa
to wash
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蠲涤
- 蠲除
- miễn trừ; trừ bỏ.
- 涤除 旧习
- gột sạch thói quen cũ
- 涤除 污垢
- gột sạch vết bẩn; rửa sạch chỗ bẩn
- 蠲免
- bãi bỏ; miễn.
- 涤荡 污泥浊水
- gột sạch cặn bã nhơ bẩn; rửa sạch bùn nhơ nước bẩn.
- 涤荡
- gột rửa; rửa ráy
- 他 正在 荡涤 厨房 的 地板
- Anh ấy đang cọ rửa sàn bếp.
- 广播公司 尤其 希望 能 吸引 家用 洗涤 用品 、 食品 和 洗漱 用品 生产商
- Các đài truyền hình nói riêng hy vọng sẽ thu hút dùng các sản phẩm tẩy rửa gia dụng, thực phẩm và đồ vệ sinh cá nhân
- 洗涤
- gột rửa; rửa ráy
- 我们 需要 荡涤 这个 锅子
- Chúng tôi cần rửa sạch cái nồi này.
Xem thêm 5 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 蠲涤
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 蠲涤 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm涤›
蠲›