• Tổng số nét:10 nét
  • Bộ:Thuỷ 水 (+7 nét)
  • Pinyin:
  • Âm hán việt: Địch
  • Nét bút:丶丶一ノフ丶一丨ノ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰⺡条
  • Thương hiệt:EHED (水竹水木)
  • Bảng mã:U+6DA4
  • Tần suất sử dụng:Trung bình

Các biến thể (Dị thể) của 涤

  • Phồn thể

  • Cách viết khác

    𣼝 𤂂

Ý nghĩa của từ 涤 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (địch). Bộ Thuỷ (+7 nét). Tổng 10 nét but (ノフ). Ý nghĩa là: 1. rửa sạch, 2. quét. Từ ghép với : Gột rửa, rửa ráy Chi tiết hơn...

Địch

Từ điển phổ thông

  • 1. rửa sạch
  • 2. quét
  • 3. cái nhà nuôi các con vật

Từ điển Trần Văn Chánh

* (văn) ① Gột, rửa

- Gột rửa, rửa ráy