Đọc nhanh: 螺旋面 (loa toàn diện). Ý nghĩa là: Fusilli pasta.
Ý nghĩa của 螺旋面 khi là Danh từ
✪ Fusilli pasta
fusilli (pasta)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 螺旋面
- 桌面 平 不平 , 就 看活 的 粗细
- mặt bàn nhẵn hay không là do tay nghề khéo hay vụng.
- 她 在 面试 时 磕磕巴巴
- Cô ấy nói lắp bắp trong buổi phỏng vấn.
- 螺线管 缠住 注射器 启动 不了
- Solenoid ngừng bắn kim phun.
- 飞机 在 云层 上面 飞行
- Máy bay bay trên tầng mây.
- 飞机 的 桨叶 飞速 旋转
- Cánh quạt của máy bay xoay rất nhanh.
- 在 一辆 开往 宾夕法尼亚州 的 卡车 后面
- Nó ở phía sau một chiếc xe tải hướng đến Pennsylvania.
- 地面 有胶 的 感觉
- Mặt đất có cảm giác dính.
- 糊 桌面 选 防水 胶剂
- Chọn keo chống thấm quét mặt bàn.
- 我 看见 克拉克 和 欧文斯 和 我们 的 合伙人 见面
- Tôi thấy Clark và Owens đang họp với các đối tác của chúng tôi.
- 妈妈 正在 揉面
- Mẹ đang nhào bột.
- 陀螺 不停 地 旋转
- Con quay xoay không ngừng.
- 陀螺 在 桌上 旋转
- Con quay đang quay trên bàn.
- 这是 螺旋形 骨折
- Đây là những vết đứt gãy xoắn ốc.
- 螺旋 指纹 很难 伪造
- Vân tay hình xoắn ốc rất khó làm giả.
- 这份 报告 有 螺旋 指纹
- Báo cáo này có vân tay hình xoắn ốc.
- 螺旋体
- thể xoắn ốc.
- 巧克力 的 上面 要 香草 旋
- Sô cô la với một vòng xoáy vani.
- 河面上 有个 旋涡
- Trên mặt sông có một cái xoáy nước.
- 涡流 在 河面上 旋转
- Xoáy nước xoay tròn trên mặt sông.
- 我们 面临 紧迫 的 挑战
- Chúng ta đối mặt với thách thức cấp bách.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 螺旋面
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 螺旋面 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm旋›
螺›
面›