Đọc nhanh: 螺旋曲面 (loa toàn khúc diện). Ý nghĩa là: bề mặt xoắn ốc.
Ý nghĩa của 螺旋曲面 khi là Danh từ
✪ bề mặt xoắn ốc
spiral surface
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 螺旋曲面
- 地面 有胶 的 感觉
- Mặt đất có cảm giác dính.
- 我 随手 画 的 超 椭圆 黎曼 曲面 而已
- Đó chỉ là một hình vẽ nguệch ngoạc của một bề mặt Riemann hình chữ nhật.
- 陀螺 不停 地 旋转
- Con quay xoay không ngừng.
- 陀螺 在 桌上 旋转
- Con quay đang quay trên bàn.
- 这是 螺旋形 骨折
- Đây là những vết đứt gãy xoắn ốc.
- 螺旋 指纹 很难 伪造
- Vân tay hình xoắn ốc rất khó làm giả.
- 这份 报告 有 螺旋 指纹
- Báo cáo này có vân tay hình xoắn ốc.
- 制作 面包 需要 用到 曲
- Để làm bánh mì cần dùng đến men.
- 螺旋体
- thể xoắn ốc.
- 风笛 的 调 旋律 管其 上 能 弹奏 曲调 的 风笛 管
- Ống sáo trên ống sáo có thể chơi những giai điệu của ống sáo.
- 巧克力 的 上面 要 香草 旋
- Sô cô la với một vòng xoáy vani.
- 流行歌曲 的 爱好者 纷纷 从 四面八方 向 音乐会 的 举办 地点 聚集
- Người yêu thích nhạc pop đông đảo từ khắp nơi đã tập trung về địa điểm tổ chức buổi hòa nhạc.
- 河面上 有个 旋涡
- Trên mặt sông có một cái xoáy nước.
- 他 知音 古曲 的 旋律
- Anh ấy hiểu giai điệu cổ điển.
- 涡流 在 河面上 旋转
- Xoáy nước xoay tròn trên mặt sông.
- 歌曲 的 旋律 很 优美
- Giai điệu của bài hát rất đẹp.
- 山路 曲折 , 游人 盘旋 而 上
- đường núi quanh co, người tham quan phải đi vòng để lên.
- 这 首歌曲 有 迷人 的 旋律
- Bài hát này có một giai điệu quyến rũ.
- 这种 曲能 让 面团 发酵
- Loại men này có thể khiến bột nở lên.
- 他 心向往之 的 是 要 面对面 地 见见 他 心目 中 的 流行曲 歌星
- Những gì anh ấy mong muốn là được gặp mặt trực tiếp với các ngôi sao nhạc pop trong tâm trí anh ấy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 螺旋曲面
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 螺旋曲面 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm旋›
曲›
螺›
面›