Đọc nhanh: 螯肢 (ngao chi). Ý nghĩa là: chân kẹp.
Ý nghĩa của 螯肢 khi là Danh từ
✪ chân kẹp
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 螯肢
- 她 的 肢 很 美
- Eo của cô ấy rất đẹp.
- 截肢 之 後 安装 了 义肢
- Sau khi cắt bỏ chi, đã lắp đặt cánh tay giả.
- 我 有 下肢 不 宁 综合症
- Tôi bị hội chứng chân không yên.
- 残害 肢体
- làm thương tổn chân tay
- 他 轻轻 搂住 她 的 肢
- Anh ấy nhẹ nhàng ôm eo của cô ấy.
- 自残 肢体
- tự hại thân mình
- 截肢 的 第一步 是
- Bước đầu tiên trong việc cắt cụt chi là
- 胳肢窝 被 汗 淹得 难受
- nách đầy mồ hôi rất khó chịu.
- 海豹 、 海龟 、 企鹅 均 有 鳍 状肢
- Hải cẩu, rùa biển và chim cánh cụt đều có chiếc vây.
- 他 的 四肢 很 健壮
- Bốn chi của anh ấy rất khỏe mạnh.
- 她 的 肢 很 纤细
- Eo của cô ấy rất mỏng.
- 上肢 和 下肢
- chi trên và chi dưới
- 四肢 完全
- tay chân đầy đủ.
- 四肢无力
- chân tay mệt mỏi
- 他 的 四肢 都 疒 了
- Tay chân anh ấy đều bị tê liệt.
- 他 累得 四肢无力
- Anh ấy mệt đến nỗi tay chân không còn sức lực.
- 青蛙 的 后肢 很 有力
- Chân sau của con ếch rất có lực.
- 猫咪 在 舒展 开 四肢
- Con mèo đang duỗi tứ chi.
- 他 肢体 语言 非常 丰富
- Ngôn ngữ cơ thể của anh ấy rất phong phú.
- 男生 喜欢 你 的 7 个 肢体 动作 !
- Con trai thích 7 chuyển động cơ thể của bạn!
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 螯肢
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 螯肢 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm肢›
螯›