Hán tự: 螯
Đọc nhanh: 螯 (ngao). Ý nghĩa là: càng cua.
Ý nghĩa của 螯 khi là Danh từ
✪ càng cua
螃蟹等节肢动物的变形的第一对脚,形状像钳子,能开合,用来取食或自卫
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 螯
Hình ảnh minh họa cho từ 螯
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 螯 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm螯›