Đọc nhanh: 蜘蛛人 (tri chu nhân). Ý nghĩa là: Người Nhện, hãy xem 蜘蛛俠 | 蜘蛛侠, biệt danh của nhà leo núi chọc trời người Pháp Alain Robert (1962-), người cân các bức tường bên ngoài của một tòa nhà như một diễn viên đóng thế hoặc để bảo trì tòa nhà.
Ý nghĩa của 蜘蛛人 khi là Danh từ
✪ Người Nhện, hãy xem 蜘蛛俠 | 蜘蛛侠
Spider-Man, see 蜘蛛俠|蜘蛛侠
✪ biệt danh của nhà leo núi chọc trời người Pháp Alain Robert (1962-)
nickname of French skyscraper climber Alain Robert (1962-)
✪ người cân các bức tường bên ngoài của một tòa nhà như một diễn viên đóng thế hoặc để bảo trì tòa nhà
person who scales the outer walls of a building as a stunt or for building maintenance
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蜘蛛人
- 弟弟 老是 哭闹 好 烦人
- Em trai cứ khóc hoài, phiền quá.
- 我 的 外婆 讨厌 蜘蛛
- Bà ngoại tôi ghét nhện.
- 两只 蜘蛛 在 天花板 上
- Hai con nhện ở trên trần nhà.
- 蜘蛛丝
- tơ nhện.
- 蜘蛛 吃掉 捕获 的 昆虫
- Nhện ăn con côn trùng mà nó bắt được.
- 墙角 有 一只 蜘蛛
- Ở góc tường có một con nhện.
- 蜘蛛网
- mạng nhện
- 蜘蛛 的 丝 为什么 不能 织布
- tơ nhện tại sao không thể dệt vải?
- 他怕 蜘蛛 不敢 靠近
- Anh ấy sợ nhện nên không dám lại gần.
- 蜘蛛丝 非常 细
- Tơ nhện rất mỏng.
- 在 悬而未决 的 状态 之下 过日子 是 凄惨 的 , 是 蜘蛛 的 生活 嘛
- Sống trong tình trạng bất định là đáng thương, chính là cuộc sống của nhện.
- 速记员 穿 得 像 蜘蛛
- Người viết chữ ăn mặc như một con nhện.
- 一只 蜘蛛 在 墙上 爬
- Một con nhện đang bò trên tường.
- 我家 有 蜘蛛 在 墙角
- Nhà tôi có nhện ở góc tường.
- 园中 有 只 大 蜘蛛
- Trong vườn có một con nhện lớn.
- 铁路 纵横 , 像 蜘蛛网 一样
- đường sắt dọc ngang như mạng nhện.
- 就是 些 蜘蛛网 与 懒人 沙发
- Chỉ là mạng nhện và những chiếc ghế beanbag.
- 我 害怕 看到 蜘蛛
- Tôi sợ nhìn thấy nhện.
- 我家 阳台 上 有 蜘蛛
- Trên ban công nhà tôi có con nhện.
- 想象 我学 尤达 走进 蜘蛛网 的 样子
- Giống như khi tôi làm Yoda đi vào một mạng nhện.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 蜘蛛人
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 蜘蛛人 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm人›
蛛›
蜘›