虼蚤 gè zǎo

Từ hán việt: 【khất tảo】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "虼蚤" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (khất tảo). Ý nghĩa là: bọ chét.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 虼蚤 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 虼蚤 khi là Danh từ

bọ chét

跳蚤

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 虼蚤

  • - 好几种 hǎojǐzhǒng 沙蚤会 shāzǎohuì 攻击 gōngjī rén

    - Một số loài bọ chét có thể tấn công con người.

  • - 搞好 gǎohǎo 卫生 wèishēng shì 跳蚤 tiàozǎo de 办法 bànfǎ 之一 zhīyī

    - Giữ gìn vệ sinh là một trong những cách phòng trừ bọ chó.

  • - 跳蚤 tiàozǎo 太多 tàiduō le

    - Bọ chó nhiều quá rồi!

  • - 跳蚤 tiàozǎo huì zài 床上 chuángshàng 繁殖 fánzhí ma

    - Bọ chét có sinh sản trên giường không?

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 虼蚤

Hình ảnh minh họa cho từ 虼蚤

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 虼蚤 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Trùng 虫 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Khất
    • Nét bút:丨フ一丨一丶ノ一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LION (中戈人弓)
    • Bảng mã:U+867C
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Trùng 虫 (+3 nét)
    • Pinyin: Zǎo , Zhǎo
    • Âm hán việt: Tảo
    • Nét bút:フ丶丶丨フ一丨一丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EILMI (水戈中一戈)
    • Bảng mã:U+86A4
    • Tần suất sử dụng:Trung bình