Đọc nhanh: 虎跳峡 (hổ khiêu hạp). Ý nghĩa là: hổ khiêu hiệp (khe sâu nhất của Trung Quốc).
✪ hổ khiêu hiệp (khe sâu nhất của Trung Quốc)
中国最深的狭谷之一在云南省丽江纳西族自治县石鼓东北长江上游金沙江到此急转北流,号称"长江第一湾"峡谷长16公里,中间江流宽仅30-60米为世界上最深 的大峡谷之一
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 虎跳峡
- 我 妹妹 擅长 跳舞
- Em gái tôi giỏi nhảy múa.
- 龙潭虎穴
- đầm rồng hang cọp; nơi hiểm yếu
- 龙潭虎穴
- ao rồng hang cọp
- 不入虎穴 , 安 得 虎子
- không vào hang cọp, sao bắt được cọp con?
- 不入虎穴 , 不得 虎子
- không vào hang hổ, sao bất được hổ con.
- 不入虎穴 , 焉得虎子
- Không vào hang cọp, sao bắt được cọp con
- 不入虎穴 , 安 得 虎子
- Không vào hang cọp, sao bắt được cọp con?
- 不入虎穴 , 焉得虎子
- Không vào hang cọp, sao bắt được cọp con.
- 他 跳 了 两次 槽
- Anh ấy đã nhảy việc hai lần.
- 摔 了 个 扑虎 儿
- té một cái ngã nhào xuống đất.
- 他 去 深林 猎虎
- Anh ấy vào rừng sâu săn hổ.
- 小张 的 绰号 叫 小老虎
- biệt hiệu của cậu Trương là hổ con.
- 有 小虎牙 的 男生 笑 起来 很 可爱
- Con trai có răng nanh cười rất đáng yêu.
- 小家伙 儿 虎头虎脑 的 , 非常 可爱
- đứa bé kháu khỉnh bụ bẫm, thật đáng yêu.
- 幽深 的 峡谷
- khe sâu thăm thẳm
- 这里 高山 峡谷 很 危险
- Chỗ này núi cao hẻm sâu rất nguy hiểm.
- 就 像 那 科罗拉多 大峡谷
- Giống như Grand Canyon.
- 逃离 虎口
- thoát khỏi miệng hùm
- 虎口脱险
- thoát khỏi miệng hùm; thoát khỏi nguy hiểm.
- 狗仗人势 , 狐假虎威
- Chó cậy thế chủ, cáo mượn oai hùm.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 虎跳峡
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 虎跳峡 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm峡›
虎›
跳›