Đọc nhanh: 虎尾春冰 (hổ vĩ xuân băng). Ý nghĩa là: (nghĩa bóng) tình huống cực kỳ nguy hiểm, (văn học) như dẫm vào đuôi hổ hay băng suối (thành ngữ).
Ý nghĩa của 虎尾春冰 khi là Thành ngữ
✪ (nghĩa bóng) tình huống cực kỳ nguy hiểm
fig. extremely dangerous situation
✪ (văn học) như dẫm vào đuôi hổ hay băng suối (thành ngữ)
lit. like stepping on a tiger's tail or spring ice (idiom)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 虎尾春冰
- 撅 着 尾巴
- vểnh đuôi lên.
- 还是 要杯 阿诺 帕玛 不要 冰红茶 了
- Cho tôi một ly Arnold Palmer thay vì trà đá.
- 彗星 尾巴
- đuôi sao chổi
- 袋鼠 尾巴 长
- Chuột túi đuôi dài.
- 蝌蚪 有 尾巴
- Nòng nọc có đuôi.
- 春草 芳菲
- hương thơm hoa cỏ mùa xuân
- 春天 芳菲 处处 香
- Mùa xuân hoa thơm ngát mọi nơi.
- 妹妹 正在 学习 滑冰
- Em gái tôi đang học trượt băng.
- 春色 弥望
- cảnh xuân hiện ra trước mắt.
- 老虎 是 森林 之王
- Hổ là chúa sơn lâm.
- 玩 冰火 岛 的 好 时候
- Một thời điểm tốt cho lửa và băng.
- 龙潭虎穴
- đầm rồng hang cọp; nơi hiểm yếu
- 龙潭虎穴
- ao rồng hang cọp
- 不入虎穴 , 安 得 虎子
- không vào hang cọp, sao bắt được cọp con?
- 不入虎穴 , 不得 虎子
- không vào hang hổ, sao bất được hổ con.
- 不入虎穴 , 焉得虎子
- Không vào hang cọp, sao bắt được cọp con
- 不入虎穴 , 安 得 虎子
- Không vào hang cọp, sao bắt được cọp con?
- 不入虎穴 , 焉得虎子
- Không vào hang cọp, sao bắt được cọp con.
- 春天 是 位 魔法师 , 她 融化 了 冰雪 , 让 小草 破土而出
- Mùa xuân là một ảo thuật gia, nàng làm tan chảy băng tuyết, để cho cỏ xuyên qua mặt đất mọc lên.
- 我 想 我们 可以 去 吃 冰沙
- Nghĩ rằng chúng ta có thể đi lấy một ly slushie.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 虎尾春冰
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 虎尾春冰 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm冰›
尾›
春›
虎›