薄膜 báomó

Từ hán việt: 【bạc mô】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "薄膜" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (bạc mô). Ý nghĩa là: lá mỏng; màng; tấm phim; mạng, da mỏng.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 薄膜 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 薄膜 khi là Danh từ

lá mỏng; màng; tấm phim; mạng

一种薄而软的透明薄片,用塑料、胶粘剂、橡胶或其他材料制成

da mỏng

很薄的皮。

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 薄膜

  • - 菲薄 fěibó 前人 qiánrén

    - khinh thường tiền nhân

  • - 妄自菲薄 wàngzìfěibó

    - xem thường bản thân

  • - 菲薄 fěibó de 礼物 lǐwù

    - lễ mọn; món quà nhỏ mọn.

  • - 不要 búyào tài 菲薄 fěibó 自己 zìjǐ le

    - Đừng quá tự hạ thấp bản thân mình.

  • - 橡皮 xiàngpí

    - màng cao su.

  • - 顶礼膜拜 dǐnglǐmóbài

    - chắp tay quỳ bái.

  • - 兵力 bīnglì 单薄 dānbó

    - binh lực yếu

  • - de 言辞 yáncí gòu 浇薄 jiāobó

    - Lời nói của cô ấy đủ hà khắc.

  • - 尖酸刻薄 jiānsuānkèbó

    - chua ngoa cay nghiệt.

  • - 尖酸刻薄 jiānsuānkèbó

    - chanh chua cay nghiệt.

  • - 酸能 suānnéng 刺激 cìjī 胃黏膜 wèiniánmó

    - Acid có thể kích thích niêm mạc dạ dày.

  • - 喜欢 xǐhuan 薄荷 bòhé chá

    - Tôi thích uống trà bạc hà.

  • - 薄荷 bòhé yǒu 清凉 qīngliáng de 感觉 gǎnjué

    - Bạc hà mang lại cảm giác mát lạnh.

  • - 清凉 qīngliáng de 薄荷 bòhé 味儿 wèier

    - mùi bạc hà mát lạnh.

  • - 喜欢 xǐhuan 薄荷 bòhé de 味道 wèidao

    - Cô ấy thích mùi vị bạc hà.

  • - 这瓶 zhèpíng 薄荷 bòhé shuǐ hěn 好喝 hǎohē

    - Cái chai nước bạc hà này rất ngon .

  • - 绷紧 bēngjǐn de 薄膜 báomó 状物 zhuàngwù 挤压 jǐyā hěn jǐn de 平板 píngbǎn huò 薄膜 báomó 鼓面 gǔmiàn

    - Là tấm hoặc màng mỏng được ép chặt bằng vật liệu màng mỏng căng cứng, như mặt trống.

  • - 纸浆 zhǐjiāng 表面 biǎomiàn 结成 jiéchéng 薄膜 báomó

    - trên bề mặt lớp bột giấy kết thành lớp màng mỏng.

  • - 塑料薄膜 sùliàobáomó 老化 lǎohuà jiù 发脆 fācuì

    - Màng nhựa khi lão hóa sẽ trở nên dễ vỡ.

  • - 饭店 fàndiàn de 工作人员 gōngzuòrényuán 主要 zhǔyào kào 小费 xiǎofèi lái 增加 zēngjiā men 平时 píngshí 微薄 wēibó de 收入 shōurù

    - Nhân viên khách sạn phụ thuộc vào tiền boa để tăng mức lương thưởng nhỏ của họ.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 薄膜

Hình ảnh minh họa cho từ 薄膜

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 薄膜 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+10 nét)
    • Pinyin: Mó , Mò
    • Âm hán việt: , Mạc
    • Nét bút:ノフ一一一丨丨丨フ一一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BTAK (月廿日大)
    • Bảng mã:U+819C
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+13 nét)
    • Pinyin: Báo , Bó , Bò , Bù
    • Âm hán việt: Bác , Bạc
    • Nét bút:一丨丨丶丶一一丨フ一一丨丶一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TEII (廿水戈戈)
    • Bảng mã:U+8584
    • Tần suất sử dụng:Rất cao