薄呢 bó ní

Từ hán việt: 【bạc ni】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "薄呢" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (bạc ni). Ý nghĩa là: Dạ (nỉ) mỏng.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 薄呢 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 薄呢 khi là Danh từ

Dạ (nỉ) mỏng

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 薄呢

  • - 粗布 cūbù néng 做成 zuòchéng 桌布 zhuōbù ne

    - Vải bố thô có thể làm thành khăn trải bàn.

  • - 诺埃尔 nuòāiěr · 卡恩 kǎēn ne

    - Thậm chí không phải Noel Kahn?

  • - 如果 rúguǒ shì 黑胶 hēijiāo 唱片 chàngpiàn ne

    - Nếu đó là nhựa vinyl thì sao?

  • - 肯尼迪 kěnnídí 刺杀 cìshā àn ne

    - Còn những vụ ám sát Kennedy thì sao?

  • - 菲薄 fěibó 前人 qiánrén

    - khinh thường tiền nhân

  • - 待遇 dàiyù 菲薄 fěibó

    - đối đãi lạnh nhạt.

  • - 妄自菲薄 wàngzìfěibó

    - xem thường bản thân

  • - 菲薄 fěibó de 礼物 lǐwù

    - lễ mọn; món quà nhỏ mọn.

  • - 不要 búyào tài 菲薄 fěibó 自己 zìjǐ le

    - Đừng quá tự hạ thấp bản thân mình.

  • - 外婆 wàipó 在家 zàijiā děng zhe ne

    - Bà ngoại đang đợi tôi ở nhà.

  • - a zhè 怎么 zěnme 可能 kěnéng ne

    - Ủa, sao chuyện này có thể chứ?

  • - 哪儿 nǎér a hái 差得远 chàdeyuǎn ne

    - Đâu có còn kém xa

  • - āi 怎么 zěnme néng 这么 zhème shuō ne

    - Trời ơi! Sao anh có thể nói như thế!

  • - 哎呀 āiyā 怎么 zěnme lái 这么晚 zhèmewǎn ne

    - trời ơi, sao anh đến trễ dữ vậy!

  • - 兵力 bīnglì 单薄 dānbó

    - binh lực yếu

  • - zhè rén zhēn dǒng 眉眼高低 méiyǎngāodī 人家 rénjiā zhèng 发愁 fāchóu ne hái 开玩笑 kāiwánxiào

    - cái anh này thật không có ý tứ, người ta đang lo buồn mà còn ở đó cười được.

  • - de 言辞 yáncí gòu 浇薄 jiāobó

    - Lời nói của cô ấy đủ hà khắc.

  • - 家底 jiādǐ báo

    - của cải ít.

  • - 这样 zhèyàng 负心 fùxīn 薄幸 bóxìng de 男人 nánrén shuí gǎn gēn 结婚 jiéhūn ne

    - cái tên bạc tình bạc nghĩa ấy ai mà dám kết hôn cùng cơ chứ

  • - 正忙着 zhèngmángzhe ne 你别 nǐbié 捣乱 dǎoluàn

    - Tôi đang bận, đừng làm phiền nhé!

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 薄呢

Hình ảnh minh họa cho từ 薄呢

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 薄呢 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+5 nét)
    • Pinyin: Nē , Né , Ne , Ní
    • Âm hán việt: Ni , Nỉ
    • Nét bút:丨フ一フ一ノノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RSP (口尸心)
    • Bảng mã:U+5462
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+13 nét)
    • Pinyin: Báo , Bó , Bò , Bù
    • Âm hán việt: Bác , Bạc
    • Nét bút:一丨丨丶丶一一丨フ一一丨丶一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TEII (廿水戈戈)
    • Bảng mã:U+8584
    • Tần suất sử dụng:Rất cao