Đọc nhanh: 薄呢 (bạc ni). Ý nghĩa là: Dạ (nỉ) mỏng.
Ý nghĩa của 薄呢 khi là Danh từ
✪ Dạ (nỉ) mỏng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 薄呢
- 粗布 能 做成 桌布 呢
- Vải bố thô có thể làm thành khăn trải bàn.
- 那 诺埃尔 · 卡恩 呢
- Thậm chí không phải Noel Kahn?
- 如果 是 黑胶 唱片 呢
- Nếu đó là nhựa vinyl thì sao?
- 那 肯尼迪 刺杀 案 呢
- Còn những vụ ám sát Kennedy thì sao?
- 菲薄 前人
- khinh thường tiền nhân
- 待遇 菲薄
- đối đãi lạnh nhạt.
- 妄自菲薄
- xem thường bản thân
- 菲薄 的 礼物
- lễ mọn; món quà nhỏ mọn.
- 不要 太 菲薄 自己 了
- Đừng quá tự hạ thấp bản thân mình.
- 外婆 在家 等 着 我 呢
- Bà ngoại đang đợi tôi ở nhà.
- 啊 , 这 怎么 可能 呢 ?
- Ủa, sao chuyện này có thể chứ?
- 哪儿 啊 还 差得远 呢
- Đâu có còn kém xa
- 哎 你 怎么 能 这么 说 呢
- Trời ơi! Sao anh có thể nói như thế!
- 哎呀 你 怎么 来 这么晚 呢
- trời ơi, sao anh đến trễ dữ vậy!
- 兵力 单薄
- binh lực yếu
- 你 这 人 真 不 懂 眉眼高低 , 人家 正 发愁 呢 , 你 还 开玩笑
- cái anh này thật không có ý tứ, người ta đang lo buồn mà còn ở đó cười được.
- 她 的 言辞 够 浇薄
- Lời nói của cô ấy đủ hà khắc.
- 家底 薄
- của cải ít.
- 这样 负心 薄幸 的 男人 , 谁 敢 跟 他 结婚 呢
- cái tên bạc tình bạc nghĩa ấy ai mà dám kết hôn cùng cơ chứ
- 我 正忙着 呢 , 你别 捣乱
- Tôi đang bận, đừng làm phiền nhé!
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 薄呢
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 薄呢 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm呢›
薄›