蔼蔼 ǎi'ǎi

Từ hán việt: 【ái ái】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "蔼蔼" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (ái ái). Ý nghĩa là: tốt tươi; um tùm; sum suê (cây cối); phong phú; phồn thịnh, tối; mờ tối; tối tăm; tối mò; mù mịt; u ám; thẫm; sẫm.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 蔼蔼 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Tính từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 蔼蔼 khi là Tính từ

tốt tươi; um tùm; sum suê (cây cối); phong phú; phồn thịnh

形容树木茂盛

tối; mờ tối; tối tăm; tối mò; mù mịt; u ám; thẫm; sẫm

形容昏暗

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蔼蔼

  • - 大伯 dàbó wèi rén 和蔼可亲 héǎikěqīn

    - Bác cả tính tình thân thiện.

  • - 奶奶 nǎinai shì 一个 yígè 和蔼 héǎi de rén

    - Bà là một người rất hiền hòa.

  • - wèi rén 谦逊 qiānxùn 和蔼 héǎi 毫无 háowú 骄矜 jiāojīn 之态 zhītài

    - Anh ấy khiêm tốn hoà nhã, không có thái độ kiêu căng.

  • - 我姓 wǒxìng ǎi

    - Tôi họ Ái.

  • - 态度 tàidù 很蔼 hěnǎi

    - Thái độ của anh ấy rất hiền hòa.

  • - 蔼然可亲 ǎiránkěqīn

    - hoà nhã dễ gần.

  • - shì ǎi 先生 xiānsheng ma

    - Đó là ông Ái phải không?

  • - 和蔼 héǎi 说话 shuōhuà

    - Ông ấy nói chuyện rất dịu dàng.

  • - 待人 dàirén 很蔼 hěnǎi

    - Cô ấy rất hòa nhã với mọi người.

  • - 和蔼 héǎi 地笑 dìxiào zhe

    - Bà ấy mỉm cười thân thiện.

  • - de 翁姑 wēnggū hěn 和蔼 héǎi

    - Bố mẹ chồng của tôi rất hòa nhã.

  • - de 微笑 wēixiào 很蔼 hěnǎi

    - Nụ cười của cô ấy rất hiền hòa.

  • - duì 孩子 háizi men 特别 tèbié 和蔼 héǎi

    - Anh ấy rất thân thiện với bọn trẻ.

  • - shì 和蔼可亲 héǎikěqīn de rén .

    - Cô ấy là một người dễ mến hòa đồng.

  • - 和蔼可亲 héǎikěqīn 朋友 péngyou duō

    - Anh ấy thân thiện nên có rất nhiều bạn bè.

  • - 这位 zhèwèi 老人 lǎorén hěn 和蔼 héǎi

    - Cụ già này rất thân thiện.

  • - 这里 zhèlǐ de 树木 shùmù 蔼然 ǎirán

    - Cây cối ở đây tươi tốt.

  • - 老师 lǎoshī duì 学生 xuésheng 非常 fēicháng 和蔼 héǎi

    - Giáo viên rất hiền hòa với học sinh.

  • - de 态度 tàidù 和蔼可亲 héǎikěqīn

    - Thái độ của anh ấy rất hòa nhã.

  • - zǒng de 印象 yìnxiàng shì 似乎 sìhū hěn 和蔼可亲 héǎikěqīn

    - Cảm nhận của tôi là anh ta có vẻ rất thân thiện và dễ gần.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 蔼蔼

Hình ảnh minh họa cho từ 蔼蔼

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 蔼蔼 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+11 nét)
    • Pinyin: ǎi
    • Âm hán việt: Ái
    • Nét bút:一丨丨丶フ丨フ一一ノフノ丶フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TIVV (廿戈女女)
    • Bảng mã:U+853C
    • Tần suất sử dụng:Trung bình