Đọc nhanh: 蔡襄 (tát tương). Ý nghĩa là: Cai Xiang (1012-1067), nhà thư pháp đời Tống.
Ý nghĩa của 蔡襄 khi là Danh từ
✪ Cai Xiang (1012-1067), nhà thư pháp đời Tống
Cai Xiang (1012-1067), Song calligrapher
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蔡襄
- 共襄 义举
- nghĩa cử giúp đỡ nhau.
- 共襄 善举
- làm công quả; làm từ thiện.
- 蓍 蔡 ( 占卜 )
- bói toán (chiêm bốc - bói bằng cỏ thi, mai rùa )
- 蓍 蔡是 一种 古老 的 占卜 方法
- Chiêm bốc là một phương pháp bói toán cổ xưa.
- 蔡国 是 周朝 的 一个 国家
- Nước Thái là một quốc gia thời nhà Chu.
- 我姓 蔡
- Tôi họ Thái.
- 蔡国 的 位置 在 河南 上蔡 西南
- Vị trí của nước Thái ở phía tây nam Thượng Thái, Hà Nam.
- 蔡是 一种 大龟
- Thái là giống con rùa lớn.
- 这 可以 证实 蔡成 和 李氏 梅是 情侣 关系
- Điều này có thể xác nhận được rằng Thái Thành và Lý Thị Mai đang ở trong một mối quan hệ yêu đương.
Xem thêm 4 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 蔡襄
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 蔡襄 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm蔡›
襄›