蔡甸 càidiān

Từ hán việt: 【tát điện】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "蔡甸" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (tát điện). Ý nghĩa là: Quận Caidian của thành phố Vũ Hán | , Hồ Bắc.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 蔡甸 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ điển
Ví dụ

Quận Caidian của thành phố Vũ Hán 武漢市 | 武汉市 , Hồ Bắc

Caidian district of Wuhan city 武漢市|武汉市 [Wu3hànshì], Hubei

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蔡甸

  • - 桦甸 huàdiàn ( zài 吉林 jílín )

    - Hoa Điện (ở tỉnh Cát Lâm, Trung Quốc).

  • - 前面 qiánmiàn shì 大片 dàpiàn 草甸子 cǎodiànzǐ

    - trước mặt là đầm lầy mênh mông

  • - 宽甸 kuāndiàn ( zài 辽宁 liáoníng )

    - Khoan Điện (ở tỉnh Liêu Ninh, Trung Quốc).

  • - shī cài 占卜 zhānbǔ

    - bói toán (chiêm bốc - bói bằng cỏ thi, mai rùa )

  • - 欧盟 ōuméng 表示 biǎoshì huì duì 缅甸 miǎndiàn 采取 cǎiqǔ 制裁 zhìcái 措施 cuòshī

    - EU cho biết sẽ áp đặt các biện pháp trừng phạt đối với Myanmar.

  • - shī 蔡是 càishì 一种 yīzhǒng 古老 gǔlǎo de 占卜 zhānbǔ 方法 fāngfǎ

    - Chiêm bốc là một phương pháp bói toán cổ xưa.

  • - 蔡国 càiguó shì 周朝 zhōucháo de 一个 yígè 国家 guójiā

    - Nước Thái là một quốc gia thời nhà Chu.

  • - 我姓 wǒxìng cài

    - Tôi họ Thái.

  • - 蔡国 càiguó de 位置 wèizhi zài 河南 hénán 上蔡 shàngcài 西南 xīnán

    - Vị trí của nước Thái ở phía tây nam Thượng Thái, Hà Nam.

  • - 蔡是 càishì 一种 yīzhǒng 大龟 dàguī

    - Thái là giống con rùa lớn.

  • - zhè 可以 kěyǐ 证实 zhèngshí 蔡成 càichéng 李氏 lǐshì 梅是 méishì 情侣 qínglǚ 关系 guānxì

    - Điều này có thể xác nhận được rằng Thái Thành và Lý Thị Mai đang ở trong một mối quan hệ yêu đương.

  • - zhuāng le 沉甸甸 chéndiàndiàn de 一口袋 yīkǒudài 麦种 màizhǒng

    - đựng một bao lúa mì giống, nặng trình trịch.

  • - 任务 rènwù hái 没有 méiyǒu 完成 wánchéng 心里 xīnli 老是 lǎoshi 沉甸甸 chéndiàndiàn de

    - nhiệm vụ chưa hoàn thành, lòng cứ trĩu nặng.

  • - 缅甸 miǎndiàn de 传统 chuántǒng 食物 shíwù 非常 fēicháng 独特 dútè

    - Các món ăn truyền thống của Myanmar rất độc đáo.

  • - 缅甸 miǎndiàn shì 东南亚 dōngnányà de 一个 yígè 国家 guójiā

    - Myanmar là một quốc gia ở Đông Nam Á.

  • - 云南省 yúnnánshěng 南部 nánbù gēn 越南 yuènán 老挝 lǎowō 缅甸 miǎndiàn 交界 jiāojiè

    - phía nam tỉnh Vân Nam giáp giới với Việt Nam, Lào và Miến Điện.

  • Xem thêm 11 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 蔡甸

Hình ảnh minh họa cho từ 蔡甸

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 蔡甸 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:điền 田 (+2 nét)
    • Pinyin: Diàn , Shèng , Tián , Yìng
    • Âm hán việt: Thịnh , Điền , Điện
    • Nét bút:ノフ丨フ一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:PW (心田)
    • Bảng mã:U+7538
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+11 nét)
    • Pinyin: Cā , Cài , Sà
    • Âm hán việt: Sái , Thái , Tát
    • Nét bút:一丨丨ノフ丶丶フ丶一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TBOF (廿月人火)
    • Bảng mã:U+8521
    • Tần suất sử dụng:Cao