Đọc nhanh: 蔡甸 (tát điện). Ý nghĩa là: Quận Caidian của thành phố Vũ Hán 武漢市 | 武汉市 , Hồ Bắc.
✪ Quận Caidian của thành phố Vũ Hán 武漢市 | 武汉市 , Hồ Bắc
Caidian district of Wuhan city 武漢市|武汉市 [Wu3hànshì], Hubei
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蔡甸
- 桦甸 ( 在 吉林 )
- Hoa Điện (ở tỉnh Cát Lâm, Trung Quốc).
- 前面 是 一 大片 草甸子
- trước mặt là đầm lầy mênh mông
- 宽甸 ( 在 辽宁 )
- Khoan Điện (ở tỉnh Liêu Ninh, Trung Quốc).
- 蓍 蔡 ( 占卜 )
- bói toán (chiêm bốc - bói bằng cỏ thi, mai rùa )
- 欧盟 表示 会 对 缅甸 采取 制裁 措施
- EU cho biết sẽ áp đặt các biện pháp trừng phạt đối với Myanmar.
- 蓍 蔡是 一种 古老 的 占卜 方法
- Chiêm bốc là một phương pháp bói toán cổ xưa.
- 蔡国 是 周朝 的 一个 国家
- Nước Thái là một quốc gia thời nhà Chu.
- 我姓 蔡
- Tôi họ Thái.
- 蔡国 的 位置 在 河南 上蔡 西南
- Vị trí của nước Thái ở phía tây nam Thượng Thái, Hà Nam.
- 蔡是 一种 大龟
- Thái là giống con rùa lớn.
- 这 可以 证实 蔡成 和 李氏 梅是 情侣 关系
- Điều này có thể xác nhận được rằng Thái Thành và Lý Thị Mai đang ở trong một mối quan hệ yêu đương.
- 装 了 沉甸甸 的 一口袋 麦种
- đựng một bao lúa mì giống, nặng trình trịch.
- 任务 还 没有 完成 , 心里 老是 沉甸甸 的
- nhiệm vụ chưa hoàn thành, lòng cứ trĩu nặng.
- 缅甸 的 传统 食物 非常 独特
- Các món ăn truyền thống của Myanmar rất độc đáo.
- 缅甸 是 东南亚 的 一个 国家
- Myanmar là một quốc gia ở Đông Nam Á.
- 云南省 南部 跟 越南 、 老挝 和 缅甸 交界
- phía nam tỉnh Vân Nam giáp giới với Việt Nam, Lào và Miến Điện.
Xem thêm 11 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 蔡甸
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 蔡甸 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm甸›
蔡›