Từ hán việt: 【tốc】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (tốc). Ý nghĩa là: rau. Ví dụ : - 。 thức ăn sơn dã.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

rau

蔬菜

Ví dụ:
  • - 山肴野蔌 shānyáoyěsù

    - thức ăn sơn dã.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • - 山肴野蔌 shānyáoyěsù

    - thức ăn sơn dã.

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 蔌

Hình ảnh minh họa cho từ 蔌

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 蔌 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+11 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tốc
    • Nét bút:一丨丨一丨フ一丨ノ丶ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:TDLO (廿木中人)
    • Bảng mã:U+850C
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp