Từ hán việt: 【tốc】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (tốc). Ý nghĩa là: sợ run lên; sợ run bần bật.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Động từ

sợ run lên; sợ run bần bật

因恐惧而发抖见〖觳觫〗 (húsù)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 觫

Hình ảnh minh họa cho từ 觫

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 觫 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Giác 角 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tốc
    • Nét bút:ノフノフ一一丨一丨フ一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NBDL (弓月木中)
    • Bảng mã:U+89EB
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp