Đọc nhanh: 蓬盖 (bồng cái). Ý nghĩa là: mái che.
Ý nghĩa của 蓬盖 khi là Danh từ
✪ mái che
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蓬盖
- 比尔 · 盖兹加 尼古拉 · 特斯拉 的 发型
- Bill Gates gặp Nikola Tesla thì sao?
- 盖 图章
- đóng dấu
- 他 不过 是 在 欲盖弥彰
- Anh ấy giấu đầu hở đuôi.
- 那首歌 真盖
- Bài hát kia hay thật đó.
- 百花盛开 , 百鸟 齐鸣 , 大 地上 一片 蓬勃 的 生意
- Trăm hoa đua nở, muôn chim hót vang, khắp mặt đất tràn đầy sức sống.
- 屈平 之作 《 离骚 》 , 盖 自怨 生 也
- tác phẩm "Li Tao" của Khuất Bình, đã nói rõ nguyên nhân sự oán trách cuộc sống của ông.
- 尘埃 覆盖 了 桌面
- Bụi phủ kín mặt bàn.
- 他 跌倒 时 擦破 了 膝盖
- Anh ấy bị xước đầu gối khi ngã.
- 这儿 有 一个 乌龟 盖儿
- Ở đây có một cái mai rùa.
- 蓬门筚户
- nhà tranh vách nứa; vách nứa phên tre
- 捂紧 这个 盖子
- Đậy nắp này thật chặt.
- 罩 , 防护罩 用于 脸 或 头 的 保护性 覆盖物
- Áo khoác, vật liệu che phủ bảo vệ được sử dụng để bảo vệ khuôn mặt hoặc đầu.
- 乌龟 盖儿
- mai rùa
- 乌龟 盖儿 很 硬
- Mai rùa rất cứng.
- 乌云 掩盖 了 蓝 天空
- Mây đen che phủ bầu trời xanh.
- 二 万万 棵 树 覆盖 了 山谷
- Hai trăm triệu cây xanh phủ kín thung lũng.
- 晏姬 抬眸 看 了 他 一眼 抬 脚步 入 蓬安 客栈
- Yan Ji ngước mắt lên và liếc nhìn anh, và bước vào quán trọ Bành An
- 电网 覆盖全国
- Lưới điện phủ khắp cả nước.
- 粪污 毛块 一 撮 蓬乱 或 有 粪污 覆盖 的 养毛
- Chúng tôi không thể dịch câu này vì nó chứa từ ngữ không phù hợp.
- 我 需要 盖印 在 文件 上
- Tôi cần đóng dấu vào tài liệu.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 蓬盖
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 蓬盖 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm盖›
蓬›