Đọc nhanh: 蓝领 (lam lĩnh). Ý nghĩa là: đồ công nhân; quần áo lao động, thành phần lao động tay chân.
✪ đồ công nhân; quần áo lao động
某些国家或地区指从事体力劳动的工人,他们劳动时一般穿蓝色工作服
✪ thành phần lao động tay chân
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蓝领
- 毛 蓝布
- vải màu lam nhạt.
- 蓝色 染料 , 蓝色 颜料 加上 这种 色彩 的 色素 或 颜料
- Chất nhuộm màu xanh dương, màu sắc xanh dương cùng với chất màu hoặc màu nhuộm của nó.
- 妈妈 领着 孩子
- Người mẹ dẫn dắt đứa trẻ.
- 拜领
- Bái lĩnh; xin nhận lãnh.
- 蓝天 烘托 着 白云
- trời xanh làm nền cho mây trắng.
- 人们 戴着 黑纱 哀悼 我们 的 领导
- Mọi người đều đội mũ lụa đen để tưởng nhớ người lãnh đạo của chúng ta.
- 领奏 乐器
- cùng nhau chơi nhạc.
- 他 因为 得罪 了 领导 , 经常 挨整
- Anh ấy vì xúc phạm lãnh đạo nên thường xuyên bị trừng phạt.
- 亚马逊 艾迪 处于 领先
- Amazon Eddie tiến lên dẫn đầu!
- 我们 爱戴 领袖
- Chúng tôi yêu quý lãnh đạo.
- 人民 都 爱戴 领袖
- Nhân dân đều kính yêu lãnh đạo.
- 戴 红领巾
- đeo khăn quàng cổ
- 他 戴 着 蓝色 口罩
- Anh ấy đeo khẩu trang màu xanh.
- 他 每天 上班 都 戴 领带
- Anh ấy mỗi ngày đi làm đều đeo cà vạt.
- 我 爱好 探索 新 的 领域
- Tôi thích khám phá những lĩnh vực mới.
- 人民 敬爱 自己 的 领袖
- Nhân dân kính yêu vị lãnh tụ của mình.
- 甘蓝 冰沙
- Đó là một ly sinh tố cải xoăn.
- 心领神会
- hiểu ngầm trong bụng
- 乌云 掩盖 了 蓝 天空
- Mây đen che phủ bầu trời xanh.
- 他 有 天生 的 领导 能力
- Anh ấy có khả năng lãnh đạo trời sinh.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 蓝领
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 蓝领 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm蓝›
领›