Đọc nhanh: 蓝翅噪鹛 (lam sí táo _). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) chim cười cánh xanh (Trochalopteron squamatum).
Ý nghĩa của 蓝翅噪鹛 khi là Danh từ
✪ (loài chim của Trung Quốc) chim cười cánh xanh (Trochalopteron squamatum)
(bird species of China) blue-winged laughingthrush (Trochalopteron squamatum)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蓝翅噪鹛
- 毛 蓝布
- vải màu lam nhạt.
- 蓝色 是 一种 颜色
- Màu xanh lam là một loại màu.
- 蓝色 染料 , 蓝色 颜料 加上 这种 色彩 的 色素 或 颜料
- Chất nhuộm màu xanh dương, màu sắc xanh dương cùng với chất màu hoặc màu nhuộm của nó.
- 蓝天 烘托 着 白云
- trời xanh làm nền cho mây trắng.
- 树林 里 虫鸣 噪声 响
- Tiếng côn trùng kêu vang trong rừng.
- 风筝 的 翅膀 颜色 鲜艳
- Cánh của con diều có màu sắc rực rỡ.
- 他 戴 着 蓝色 口罩
- Anh ấy đeo khẩu trang màu xanh.
- 海鸥 扑 着 翅膀 , 直冲 海空
- Chim hải âu vỗ cánh bay thẳng ra biển khơi.
- 甘蓝 冰沙
- Đó là một ly sinh tố cải xoăn.
- 乌云 掩盖 了 蓝 天空
- Mây đen che phủ bầu trời xanh.
- 金发 蓝眼
- Người có mái tóc vàng và đôi mắt xanh.
- 我 看 他 插翅难飞
- Tôi thấy anh ta có chạy đằng trời.
- 犯罪分子 插翅难飞
- Tội phạm mọc cánh cũng không thoát.
- 徒弟 能 青出于蓝 , 正是 老师 最大 的 安慰
- Trò giỏi hơn thầy chính là sự an ủi lớn nhất đối với người thầy.
- 噪声 干扰 , 让 人 得不到 安宁
- Tiếng ồn xáo trộn, mọi người không có được sự bình yên.
- 外面 的 噪音 让 我们 不得 安宁
- Tiếng ồn bên ngoài làm chúng tôi bồn chồn không yên.
- 蓝宝石
- lam ngọc
- 景泰蓝 的 胎儿
- đồ tráng men lam Cảnh Thái chưa nung.
- 我要 卡布奇诺 和 蓝莓 司康饼
- Tôi muốn một ly cappuccino và một chiếc bánh nướng việt quất!
- 你 在 那 不停 的 噪声 中 怎 麽 能 工作 得 下去 呀
- Làm sao bạn có thể làm việc được trong tiếng ồn liên tục như vậy?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 蓝翅噪鹛
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 蓝翅噪鹛 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm噪›
翅›
蓝›
鹛›