Đọc nhanh: 蓄须明志 (súc tu minh chí). Ý nghĩa là: để râu như một biểu tượng cho sự quyết tâm của một người (như Mei Lanfang 梅蘭芳 | 梅兰芳 để râu và từ chối biểu diễn cho người Nhật).
Ý nghĩa của 蓄须明志 khi là Thành ngữ
✪ để râu như một biểu tượng cho sự quyết tâm của một người (như Mei Lanfang 梅蘭芳 | 梅兰芳 để râu và từ chối biểu diễn cho người Nhật)
to grow a beard as a symbol of one's determination (as Mei Lanfang 梅蘭芳|梅兰芳 [Méi Lán fāng] growing a beard and refusing to perform for the Japanese)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蓄须明志
- 我们 永远 怀念 胡志明 伯伯
- Chúng ta mãi mãi nhớ về Bác Hồ.
- 神志 清明
- tinh thần tỉnh táo.
- 警告性 标示 必须 明白 易懂
- Các biển cảnh báo phải rõ ràng, dễ hiểu.
- 你 必须 按 说明 服药
- Bạn phải uống thuốc theo chỉ dẫn.
- 淡泊明志
- chí cao không màng danh lợi
- 他 一直 蓄着 胡须
- Anh ấy luôn để râu.
- 胡志明 是 越南 第一任 主席
- Hồ Chí Minh là chủ tịch nước đầu tiên của Việt Nam.
- 我 在 越南 , 胡志明市
- Tôi ở thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam.
- 选举 过程 必须 透明
- Quá trình bầu cử phải minh bạch.
- 我们 必须 查明 来源
- Chúng ta phải điều tra rõ nguồn gốc.
- 明天 必须 早起
- Ngày mai phải dậy sớm.
- 在 疫区 周围 设置 明显 警示 标志
- Đặt các biển cảnh báo rõ ràng xung quanh khu vực có dịch
- 他 由于 仪表堂堂 而 当选 , 但 他 尚须 证明 决非 徒有其表
- Anh ấy được bầu chọn vì ngoại hình của mình, nhưng anh ấy vẫn chưa chứng minh rằng anh ấy khoong hoàn toàn vô ích
- 你 从 图书馆 借 的 书上 的 戳记 表明 , 这 本书 必须 明天 归还
- Dấu đánh dấu trên quyển sách mà bạn đã mượn từ thư viện cho biết rằng quyển sách này phải được trả vào ngày mai.
- 候选人 须 表明 他们 对 单方面 裁军 所持 的 立场
- Ứng cử viên phải thể hiện quan điểm của họ về việc giảm quân một mặt.
- 胡志明市 属于 越南 南部
- thành phố Hồ Chí Minh nằm ở miền Nam Việt Nam.
- 明天 的 会议 大家 必须 参加
- Cuộc họp ngày mai mọi người nhất định phải tham gia.
- 明天 我要 去 胡志明市 出差
- ngày mai tôi sẽ đi công tác ở Thành phố Hồ Chí Minh.
- 西贡 现在 叫 胡志明市
- Sài Gòn hiện nay được gọi là thành phố Hồ Chí Minh.
- 胡志明市 在于 越南 南部
- thành phố Hồ Chí Minh nằm ở miền Nam Việt Nam.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 蓄须明志
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 蓄须明志 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm志›
明›
蓄›
须›