蓄须明志 xù xū míngzhì

Từ hán việt: 【súc tu minh chí】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "蓄须明志" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (súc tu minh chí). Ý nghĩa là: để râu như một biểu tượng cho sự quyết tâm của một người (như Mei Lanfang | để râu và từ chối biểu diễn cho người Nhật).

Xem ý nghĩa và ví dụ của 蓄须明志 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Thành ngữ
Ví dụ

Ý nghĩa của 蓄须明志 khi là Thành ngữ

để râu như một biểu tượng cho sự quyết tâm của một người (như Mei Lanfang 梅蘭芳 | 梅兰芳 để râu và từ chối biểu diễn cho người Nhật)

to grow a beard as a symbol of one's determination (as Mei Lanfang 梅蘭芳|梅兰芳 [Méi Lán fāng] growing a beard and refusing to perform for the Japanese)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蓄须明志

  • - 我们 wǒmen 永远 yǒngyuǎn 怀念 huáiniàn 胡志明 húzhìmíng 伯伯 bóbó

    - Chúng ta mãi mãi nhớ về Bác Hồ.

  • - 神志 shénzhì 清明 qīngmíng

    - tinh thần tỉnh táo.

  • - 警告性 jǐnggàoxìng 标示 biāoshì 必须 bìxū 明白 míngbai 易懂 yìdǒng

    - Các biển cảnh báo phải rõ ràng, dễ hiểu.

  • - 必须 bìxū àn 说明 shuōmíng 服药 fúyào

    - Bạn phải uống thuốc theo chỉ dẫn.

  • - 淡泊明志 dànbómíngzhì

    - chí cao không màng danh lợi

  • - 一直 yìzhí 蓄着 xùzhe 胡须 húxū

    - Anh ấy luôn để râu.

  • - 胡志明 húzhìmíng shì 越南 yuènán 第一任 dìyīrèn 主席 zhǔxí

    - Hồ Chí Minh là chủ tịch nước đầu tiên của Việt Nam.

  • - zài 越南 yuènán 胡志明市 húzhìmíngshì

    - Tôi ở thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam.

  • - 选举 xuǎnjǔ 过程 guòchéng 必须 bìxū 透明 tòumíng

    - Quá trình bầu cử phải minh bạch.

  • - 我们 wǒmen 必须 bìxū 查明 chámíng 来源 láiyuán

    - Chúng ta phải điều tra rõ nguồn gốc.

  • - 明天 míngtiān 必须 bìxū 早起 zǎoqǐ

    - Ngày mai phải dậy sớm.

  • - zài 疫区 yìqū 周围 zhōuwéi 设置 shèzhì 明显 míngxiǎn 警示 jǐngshì 标志 biāozhì

    - Đặt các biển cảnh báo rõ ràng xung quanh khu vực có dịch

  • - 由于 yóuyú 仪表堂堂 yíbiǎotángtáng ér 当选 dāngxuǎn dàn 尚须 shàngxū 证明 zhèngmíng 决非 juéfēi 徒有其表 túyǒuqíbiǎo

    - Anh ấy được bầu chọn vì ngoại hình của mình, nhưng anh ấy vẫn chưa chứng minh rằng anh ấy khoong hoàn toàn vô ích

  • - cóng 图书馆 túshūguǎn jiè de 书上 shūshàng de 戳记 chuōjì 表明 biǎomíng zhè 本书 běnshū 必须 bìxū 明天 míngtiān 归还 guīhuán

    - Dấu đánh dấu trên quyển sách mà bạn đã mượn từ thư viện cho biết rằng quyển sách này phải được trả vào ngày mai.

  • - 候选人 hòuxuǎnrén 表明 biǎomíng 他们 tāmen duì 单方面 dānfāngmiàn 裁军 cáijūn 所持 suǒchí de 立场 lìchǎng

    - Ứng cử viên phải thể hiện quan điểm của họ về việc giảm quân một mặt.

  • - 胡志明市 húzhìmíngshì 属于 shǔyú 越南 yuènán 南部 nánbù

    - thành phố Hồ Chí Minh nằm ở miền Nam Việt Nam.

  • - 明天 míngtiān de 会议 huìyì 大家 dàjiā 必须 bìxū 参加 cānjiā

    - Cuộc họp ngày mai mọi người nhất định phải tham gia.

  • - 明天 míngtiān 我要 wǒyào 胡志明市 húzhìmíngshì 出差 chūchāi

    - ngày mai tôi sẽ đi công tác ở Thành phố Hồ Chí Minh.

  • - 西贡 xīgòng 现在 xiànzài jiào 胡志明市 húzhìmíngshì

    - Sài Gòn hiện nay được gọi là thành phố Hồ Chí Minh.

  • - 胡志明市 húzhìmíngshì 在于 zàiyú 越南 yuènán 南部 nánbù

    - thành phố Hồ Chí Minh nằm ở miền Nam Việt Nam.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 蓄须明志

Hình ảnh minh họa cho từ 蓄须明志

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 蓄须明志 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+3 nét)
    • Pinyin: Zhì
    • Âm hán việt: Chí
    • Nét bút:一丨一丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:GP (土心)
    • Bảng mã:U+5FD7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+4 nét)
    • Pinyin: Míng
    • Âm hán việt: Minh
    • Nét bút:丨フ一一ノフ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:AB (日月)
    • Bảng mã:U+660E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+10 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Súc
    • Nét bút:一丨丨丶一フフ丶丨フ一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:TYVW (廿卜女田)
    • Bảng mã:U+84C4
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Sam 彡 (+6 nét), hiệt 頁 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tu
    • Nét bút:ノノノ一ノ丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HHMBO (竹竹一月人)
    • Bảng mã:U+987B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao