蒸汽机锅炉 zhēngqìjī guōlú

Từ hán việt: 【chưng khí cơ oa lô】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "蒸汽机锅炉" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (chưng khí cơ oa lô). Ý nghĩa là: Nồi hơi của động cơ hơi nước.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 蒸汽机锅炉 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 蒸汽机锅炉 khi là Danh từ

Nồi hơi của động cơ hơi nước

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蒸汽机锅炉

  • - ( 收音机 shōuyīnjī ) zài 巴格达 bāgédá 以西 yǐxī 一个 yígè 自杀式 zìshāshì 汽车 qìchē

    - Kẻ đánh bom xe liều chết

  • - jīng bèi 甲板 jiǎbǎn chuán 一种 yīzhǒng 蒸汽 zhēngqì chuán 带有 dàiyǒu 圆形 yuánxíng de 船头 chuántóu 上甲板 shàngjiǎbǎn 遮蔽 zhēbì 雨水 yǔshuǐ

    - 鲸背甲板船 là một loại thuyền hơi nước, có đầu thuyền hình tròn và một tấm ván trên đầu thuyền để che mưa.

  • - 锅里 guōlǐ 正蒸 zhèngzhēng zhe 包子 bāozi

    - Trong nồi đang hấp bánh bao.

  • - 锅炉 guōlú

    - thành nồi (súp-de)

  • - 锅炉 guōlú 内壁 nèibì yào 洗刷 xǐshuā 一下 yīxià 除去 chúqù 钙质 gàizhì 沉淀物 chéndiànwù

    - Cần phải chà rửa bề mặt trong nồi hơi để loại bỏ các chất tích tụ canxi.

  • - guō 坐在 zuòzài 炉火 lúhuǒ shàng 煮汤 zhǔtāng

    - Cô ấy đặt nồi lên bếp để nấu canh.

  • - 桑拿 sāngná 蒸汽 zhēngqì wén zhe xiàng 烧焦 shāojiāo de 头发 tóufà

    - Phòng tắm hơi có mùi tóc cháy.

  • - 发动机 fādòngjī 带动 dàidòng le 汽车 qìchē 行驶 xíngshǐ

    - Động cơ làm ô tô di chuyển.

  • - 由于 yóuyú 发动机 fādòngjī 故障 gùzhàng 这些 zhèxiē 汽车 qìchē 必须 bìxū 召回 zhàohuí

    - Những chiếc xe đã phải thu hồi do hỏng động cơ.

  • - 火炉 huǒlú 旁边 pángbiān shì 一个 yígè zhǔ 火锅 huǒguō yòng de xiǎo 瓦斯炉 wǎsīlú

    - Cạnh bếp là bếp ga nhỏ để nấu lẩu.

  • - bīng shuǐ 水蒸汽 shuǐzhēngqì shì tóng 一种 yīzhǒng 物质 wùzhì

    - Đá, nước và hơi nước là cùng một loại chất.

  • - shuǐ 加热 jiārè 成为 chéngwéi 蒸汽 zhēngqì 冷却 lěngquè 成为 chéngwéi bīng

    - Khi nước được đun nóng, nó trở thành hơi nước, khi làm lạnh nó trở thành đá.

  • - 蒸汽 zhēngqì 冷却 lěngquè shí 凝结 níngjié 成水 chéngshuǐ

    - Khi hơi nước ngưng tụ nguội lạnh thành nước.

  • - 灶火 zàohuo shàng zhēng le 一锅 yīguō fàn

    - trên bếp đang hấp cơm

  • - 司机 sījī zuān dào 车身 chēshēn 下面 xiàmiàn 查看 chákàn 汽车 qìchē 损坏 sǔnhuài de 部位 bùwèi

    - Tài xế chui xuống dưới gầm xe, kiểm tra bộ phận bị hỏng của xe.

  • - zài 进入 jìnrù 喷嘴 pēnzuǐ 之前 zhīqián 蒸汽 zhēngqì 处于 chǔyú 高压 gāoyā 状态 zhuàngtài

    - Trước khi vào ống phun, hơi nước ở trạng thái áp suất cao.

  • - 公共汽车 gōnggòngqìchē zài 机场 jīchǎng wài 接送 jiēsòng 乘客 chéngkè

    - Xe buýt đưa đón khách ngoài sân bay.

  • - 机器人 jīqìrén 正在 zhèngzài 工厂 gōngchǎng 组装 zǔzhuāng 汽车 qìchē

    - Người máy đang lắp ráp ô tô trong nhà máy.

  • - 切好 qièhǎo 之后 zhīhòu 装入 zhuāngrù 盘中 pánzhōng 放入 fàngrù 锅中 guōzhōng 大火 dàhuǒ zhēng 15 分钟 fēnzhōng

    - sau khi thái xong đựng vào đĩa đặt vào trong nồi lửa hấp 15 phút

  • - 蒸汽 zhēngqì 推动 tuīdòng le 机器 jīqì 运转 yùnzhuàn

    - Hơi nước đã làm máy móc vận hành.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 蒸汽机锅炉

Hình ảnh minh họa cho từ 蒸汽机锅炉

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 蒸汽机锅炉 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: , Ki , Ky , , Kỷ
    • Nét bút:一丨ノ丶ノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:DHN (木竹弓)
    • Bảng mã:U+673A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+4 nét)
    • Pinyin: Gāi , Qì , Yǐ
    • Âm hán việt: Hất , Khí , Ất
    • Nét bút:丶丶一ノ一一フ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:EOMN (水人一弓)
    • Bảng mã:U+6C7D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: ,
    • Nét bút:丶ノノ丶丶フ一ノ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:FIS (火戈尸)
    • Bảng mã:U+7089
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+9 nét), thảo 艸 (+10 nét)
    • Pinyin: Zhēng
    • Âm hán việt: Chưng
    • Nét bút:一丨丨フ丨フノ丶一丶丶丶丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:TNEF (廿弓水火)
    • Bảng mã:U+84B8
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Kim 金 (+7 nét)
    • Pinyin: Guō
    • Âm hán việt: Oa
    • Nét bút:ノ一一一フ丨フ一丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:CROB (金口人月)
    • Bảng mã:U+9505
    • Tần suất sử dụng:Cao