Đọc nhanh: 蒸庶积怨 (chưng thứ tí oán). Ý nghĩa là: tích tụ oán hận.
Ý nghĩa của 蒸庶积怨 khi là Thành ngữ
✪ tích tụ oán hận
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蒸庶积怨
- 选吃 较 湿润 的 食物 如粥 瓜蓉 蒸水蛋 等
- Chọn các thực phẩm ẩm hơn như cháo và dưa, trứng hấp, v.v.
- 妈妈 在 蒸鱼
- Mẹ đang hấp cá.
- 我 想 蒸 桑拿
- Tôi nghĩ rằng một phòng tắm hơi.
- 积劳成疾
- vất vả lâu ngày thành bệnh.
- 以怨报德
- Lấy oán báo ơn
- 哀怨 郁积
- ai oán dồn nén
- 忧愁 淤积 在 心头
- lo buồn chất chứa trong lòng.
- 深闺 幽怨
- khuê oán; nỗi oán hận thầm kín trong khuê phòng.
- 怨气冲天
- căm hận ngút trời
- 睚眦之怨
- trừng mắt oán hận
- 一腔 怨恨
- giọng nói đầy sự oán giận
- 恩怨分明
- ân oán phân minh.
- 毫无 怨言
- không một lời oán thán
- 深自 怨艾
- tự giận mình; oán giận bản thân
- 满腔 怨愤
- oán hận trong lòng
- 不 怨天 不 尤人
- Đừng oán trách trời và đừng đổ lỗi cho người khác.
- 一肚子 怨气
- vô cùng bực dọc
- 埋怨 的 口气
- giọng oán trách.
- 怨气 委积 心中 难受
- Oán khí tích tụ trong lòng rất khó chịu.
- 学生 们 积极 提问
- Các sinh viên tích cực đặt câu hỏi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 蒸庶积怨
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 蒸庶积怨 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm庶›
怨›
积›
蒸›