Đọc nhanh: 蒙汗药 (mông hãn dược). Ý nghĩa là: thuốc mê (dùng trong hí khúc hoặc tiểu thuyết).
Ý nghĩa của 蒙汗药 khi là Danh từ
✪ thuốc mê (dùng trong hí khúc hoặc tiểu thuyết)
戏曲小说中指能使人暂时失去知觉的药
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蒙汗药
- 蒙族 文化 历史 久
- Dân tộc Mông Cổ có lịch sử văn hóa lâu đời.
- 我 吃 三粒 药
- Tôi uống ba viên thuốc.
- 汗腺 分泌 汗液
- tuyến mồ hôi tiết ra mồ hôi.
- 揩汗
- lau mồ hôi.
- 汗津津
- mồ hôi chảy.
- 汗淋淋
- đổ mồ hôi.
- 汗珠子
- giọt mồ hôi
- 汗漫之言
- nói viển vông.
- 满脸 的 汗
- Mồ hôi đầy mặt.
- 通身 是 汗
- đầy mình mồ hôi.
- 深感 汗颜
- thấy xấu hổ vô cùng.
- 汗涔涔 下
- mồ hôi nhễ nhại
- 汗马功劳
- công lao hãn mã
- 你 擦汗 吧
- Bạn lau mồ hôi đi!
- 汗流浃背
- lưng đẫm mồ hôi.
- 你 抹抹 汗 吧
- Bạn lau mồ hôi đi.
- 大汗淋漓
- mồ hôi nhễ nhại.
- 喝点 汤药 表汗 吧
- Uống chút thuốc để toát mồ hôi đi.
- 荷尔蒙 药物 必须 要 按照 医生 的 处方 服用
- Thuốc nội tiết tố phải được dùng theo chỉ định của bác sĩ.
- 药品 要 放置 阴凉处
- Thuốc nên để nơi thoáng mát.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 蒙汗药
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 蒙汗药 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm汗›
药›
蒙›