Đọc nhanh: 葭莩 (gia phu). Ý nghĩa là: ruột bấc cây sậy; họ hàng xa (ví với quan hệ họ hàng xa). Ví dụ : - 葭莩之亲。 thân như họ hàng xa.
Ý nghĩa của 葭莩 khi là Danh từ
✪ ruột bấc cây sậy; họ hàng xa (ví với quan hệ họ hàng xa)
苇子里的薄膜,比喻关系疏远的亲戚
- 葭莩之亲
- thân như họ hàng xa.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 葭莩
- 葭莩之亲
- thân như họ hàng xa.
Hình ảnh minh họa cho từ 葭莩
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 葭莩 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm莩›
葭›