Đọc nhanh: 跏趺 (già phu). Ý nghĩa là: ngồi xếp bằng (bàn chân đặt lên đùi, một kiểu ngồi của tín đồ Phật giáo).
Ý nghĩa của 跏趺 khi là Động từ
✪ ngồi xếp bằng (bàn chân đặt lên đùi, một kiểu ngồi của tín đồ Phật giáo)
盘腿而坐,脚背放在股上,是佛教徒的一种坐法
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 跏趺
- 石 趺
- bệ đá
- 龟 趺
- bệ bia; chân bia
Hình ảnh minh họa cho từ 跏趺
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 跏趺 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm趺›
跏›