Đọc nhanh: 葫芦丝 (hồ lô ty). Ý nghĩa là: hulusi, hay còn gọi là sáo bầu bí (một loại nhạc cụ gió sậy miễn phí).
Ý nghĩa của 葫芦丝 khi là Danh từ
✪ hulusi, hay còn gọi là sáo bầu bí (một loại nhạc cụ gió sậy miễn phí)
hulusi, aka cucurbit flute (a kind of free reed wind instrument)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 葫芦丝
- 这 摸起来 像 丝绒
- Nó cảm giác như nhung.
- 可爱 的 粉丝
- Fan dễ thương.
- 当局 对 绑架者 的 要求 丝毫 没有 让步 的 迹象
- Chính quyền không có dấu hiệu nhượng bộ nào đối với yêu cầu của kẻ bắt cóc.
- 平静 的 湖面 没有 一丝 波澜
- Mặt hồ phẳng lặng không có gợn sóng.
- 他 是 这家 俱乐部 的 死忠 粉丝
- Anh ấy là một fan trung thành của câu lạc bộ này.
- 两串 儿 糖葫芦
- hai xâu đường hồ lô.
- 两串 儿 糖葫芦
- Hai xâu kẹo hồ lô.
- 姐姐 喜欢 糖葫芦 吗 ?
- Chị muốn ăn kẹo hồ lô không ạ?
- 街头 的 摊 贩卖 葫芦 糖
- Sạp hàng trên phố bán kẹo hồ lô.
- 葫芦套
- Hồ Lô Sáo
- 依样画葫芦
- rập khuôn máy móc
- 不要 总是 比 葫芦 画瓢
- Đừng lúc nào cũng bắt chước người khác.
- 葫芦 可以 做成 水壶 使用
- Quả bầu có thể làm thành bình nước để dùng.
- 葫芦 的 果实 形状 多种多样
- Quả bầu có nhiều hình dạng khác nhau.
- 这串 糖葫芦 非常 好吃
- Xiên kẹo hồ lô này rất ngon.
- 葫芦 的 茎 蔓延 得 非常 长
- Thân của cây bầu mọc dài ra rất nhiều.
- 我 在 庙会 上 买 了 糖葫芦
- Tôi mua kẹo hồ lô ở hội chùa.
- 这件 美术作品 只是 依样画葫芦 一点 创意 都 没有
- Tác phẩm nghệ thuật này chỉ là sao chép lại, một chút sáng tạo cũng không có.
- 这 几句 没头没脑 的话 真是 个 闷葫芦
- mấy lời không đầu không đuôi này thật là làm bực mình.
- 丝瓜络 可以 擦洗 锅碗
- Xơ mướp có thể dùng để rửa nồi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 葫芦丝
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 葫芦丝 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm丝›
芦›
葫›