Đọc nhanh: 落水狗 (lạc thuỷ cẩu). Ý nghĩa là: kẻ xấu sa cơ; thất thế; sa cơ thất thế (kẻ xấu).
Ý nghĩa của 落水狗 khi là Từ điển
✪ kẻ xấu sa cơ; thất thế; sa cơ thất thế (kẻ xấu)
比喻失势的坏人
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 落水狗
- 你 那 只 狗 竟然 把 我 的 水仙花 全给 扒 出来 了
- Con chó của bạn đã gặm phá hết các cây hoa thủy tiên của tôi.
- 广漠 的 沙滩 上 , 留着 潮水 退 落后 的 痕迹
- trên bãi cát mênh mông, còn để lại vết thuỷ triều sau khi rút.
- 狗 把 猫 困 在 角落里
- Con chó đã vây quanh con mèo ở góc phòng.
- 救 了 落水者
- Cứu người bị rơi xuống nước.
- 传说 我们 这儿 是 凤凰 飞落 的 地方 是 风水宝地
- Tương truyền, chỗ chúng tôi đây là nơi phượng bay xuống và chính là bảo địa phong thủy.
- 落水 儿童 得救 了
- Đứa bé bị rơi xuống nước đã được cứu rồi.
- 落水 儿童 大声 呼救
- đứa bé rơi xuống nước lên tiếng kêu cứu.
- 奋力抢救 落水 儿童
- ra sức cứu đứa bé bị rơi xuống nước.
- 那 只 猫 失足落水
- Con mèo đó không may trượt chân rơi xuống nước.
- 水位 已 回落 到 警戒线 以下
- mực nước hạ xuống đến mức báo động rồi.
- 雨水 临窗 而 落
- Nước mưa rơi xuống bên cửa sổ.
- 失足落水
- trượt chân rơi xuống nước.
- 砖块 噗地 落入 水中
- Gạch rơi tõm xuống nước.
- 水果 的 价格 有涨 有 落
- Giá trái cây có lúc tăng có lúc giảm.
- 泪水 零落 在 脸颊
- Nước mắt rơi trên má.
- 水位 不停 往落 降
- Mực nước giảm xuống không ngừng .
- 不能 让 这条 狗 流落 街头
- không được để con chó này lưu lạc đầu đường
- 你 必须 把 这件 事情 搞个 水落石出
- Bạn phải làm rõ ràng vấn đề này.
- 雨水 滴落 在 地面 上
- Nước mưa rơi xuống mặt đất.
- 雨水 直落在 地面 上
- Nước mưa rơi thẳng xuống mặt đất.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 落水狗
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 落水狗 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm水›
狗›
落›