萨摩耶 sàmó yé

Từ hán việt: 【tát ma gia】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "萨摩耶" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (tát ma gia). Ý nghĩa là: Samoyed (chó).

Xem ý nghĩa và ví dụ của 萨摩耶 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 萨摩耶 khi là Danh từ

Samoyed (chó)

Samoyed (dog)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 萨摩耶

  • - 巴尔的摩 bāěrdìmó 勋爵 xūnjué shì 一个 yígè 都市 dūshì 传奇 chuánqí

    - Chúa Baltimore là một huyền thoại đô thị.

  • - 谢尔顿 xièěrdùn huí 得克萨斯州 dékèsàsīzhōu de jiā le

    - Sheldon về nhà ở Texas

  • - 夏洛克 xiàluòkè · 福尔摩斯 fúěrmósī shì 虚构 xūgòu de 角色 juésè

    - Sherlock Holmes là một nhân vật hư cấu.

  • - 几个 jǐgè yuè qián zài 摩苏尔 mósūěr 伊拉克 yīlākè 北部 běibù 城市 chéngshì

    - Giám sát việc tái thiết ở Mosul

  • - 威基基 wēijījī de ài 罗尼 luóní 披萨 pīsà diàn

    - Bạn nên thử Iolani's ở Waikiki.

  • - 你演 nǐyǎn 达德利 dádélì · 摩尔 móěr 科可真 kēkězhēn xiàng 英国 yīngguó 男演员 nányǎnyuán

    - Bạn có một thứ thực sự của Dudley Moore

  • - jiào 摩根 mógēn

    - Tên cô ấy là Morgan.

  • - 知道 zhīdào 阿拉 ālā de 勇士 yǒngshì quán 死光 sǐguāng le ba

    - Bạn có nhận ra rằng tất cả những người đàn ông của alamo đã chết?

  • - 可以 kěyǐ xiàng 阿拉 ālā de 勇士 yǒngshì 一般 yìbān 重振旗鼓 chóngzhènqígǔ

    - Tôi có thể tập hợp như những người dũng cảm của Alamo.

  • - 就要 jiùyào 耶鲁 yēlǔ

    - Chỉ có Yale.

  • - 我要 wǒyào 耶鲁 yēlǔ le

    - Tôi sẽ đến Yale!

  • - 进不了 jìnbùliǎo 耶鲁 yēlǔ

    - Bạn sẽ không tham dự yale.

  • - 摩挲 māsā 衣裳 yīshang

    - vuốt cho áo thẳng.

  • - 摩天岭 mótiānlǐng

    - núi cao chọc trời.

  • - 联系 liánxì zài 摩萨德 mósàdé de 联系人 liánxìrén

    - Liên hệ với các địa chỉ liên hệ của bạn trong Mossad.

  • - 摩萨德 mósàdé 训练 xùnliàn guò

    - Cô ấy đã được đào tạo bởi Mossad

  • - 可以 kěyǐ 摩萨德 mósàdé 联系 liánxì

    - Tôi có thể kiểm tra với Mossad.

  • - 马丁 mǎdīng shuō bèi 摩萨德 mósàdé zhuā le

    - Martin nói rằng bạn đã được Mossad trích xuất.

  • - 摩萨德 mósàdé 追踪 zhuīzōng 几个 jǐgè yuè le

    - Mossad đã theo dõi chuyển động của anh ta trong nhiều tháng.

  • - 知道 zhīdào 耶稣 yēsū ma

    - Bạn có biết chúa Giêsu không?

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 萨摩耶

Hình ảnh minh họa cho từ 萨摩耶

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 萨摩耶 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+11 nét)
    • Pinyin: Mā , Mó
    • Âm hán việt: Ma
    • Nét bút:丶一ノ一丨ノ丶一丨ノ丶ノ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IDQ (戈木手)
    • Bảng mã:U+6469
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nhĩ 耳 (+2 nét)
    • Pinyin: Xié , Yē , Yé , Ye
    • Âm hán việt: Da , Gia ,
    • Nét bút:一丨丨一一一フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:SJNL (尸十弓中)
    • Bảng mã:U+8036
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tát
    • Nét bút:一丨丨フ丨丶一丶ノ一ノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TNLH (廿弓中竹)
    • Bảng mã:U+8428
    • Tần suất sử dụng:Rất cao