萧管 xiāo guǎn

Từ hán việt: 【tiêu quản】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "萧管" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (tiêu quản). Ý nghĩa là: tiêu quản.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 萧管 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 萧管 khi là Danh từ

tiêu quản

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 萧管

  • - wáng 阿姨 āyí guǎn 宿舍 sùshè

    - Dì Vương trông coi ký túc.

  • - 内监 nèijiān 管理 guǎnlǐ 宫廷 gōngtíng 事务 shìwù

    - Nội giám quản lý các việc trong cung đình.

  • - shì 乔治 qiáozhì · 萧伯纳 xiāobónà 英国 yīngguó 剧作家 jùzuòjiā

    - Đó là George Bernard Shaw.

  • - cái 不管 bùguǎn 理查德 lǐchádé · 费曼 fèimàn

    - Tôi không quan tâm nếu Richard Feynman

  • - 谈判 tánpàn 管道 guǎndào 堵塞 dǔsè

    - con đường đàm phán bế tắc.

  • - 尽管 jǐnguǎn 苦苦哀求 kǔkǔāiqiú 没有 méiyǒu 手下留情 shǒuxiàliúqíng

    - Mặc cho cô van xin, anh ta vẫn không hề tỏ ra thương xót.

  • - 秋景 qiūjǐng 萧索 xiāosuǒ 惹人愁 rěrénchóu

    - Cảnh thu tiêu điều làm người buồn.

  • - 女管家 nǚguǎnjiā

    - nữ quản gia

  • - 管弦乐 guǎnxiányuè

    - nhạc quản huyền (hoà tấu nhạc cụ hơi, dây, gõ...)

  • - 马鸣萧萧 mǎmíngxiāoxiāo

    - ngưạ hí vang.

  • - tīng 劝告 quàngào 索性 suǒxìng 不管 bùguǎn le

    - Anh ta không nghe lời khuyên, đành mặc kệ anh ta vậy.

  • - 不管怎么 bùguǎnzěnme quàn dōu 开口 kāikǒu

    - Dù có khuyên thế nào anh ta cũng không mở miệng.

  • - 这个 zhègè 管儿 guǎnér 太细 tàixì le

    - Cái ống này nhỏ quá.

  • - 气管 qìguǎn ér

    - ống khí

  • - 摊手 tānshǒu 不管 bùguǎn

    - xuôi tay bỏ mặc

  • - 撂手 liàoshǒu 不管 bùguǎn

    - phủi tay mặc kệ.

  • - 财政局 cáizhèngjú 掌管 zhǎngguǎn 财政 cáizhèng 事宜 shìyí

    - Sở tài chính quản lý các vấn đề tài chính.

  • - 财务管理 cáiwùguǎnlǐ

    - Quản lý tài vụ.

  • - 不善 bùshàn 管理 guǎnlǐ

    - không giỏi quản lý

  • - 管理工具 guǎnlǐgōngjù wèi nín 提供 tígōng le 设计 shèjì 建立 jiànlì 一个 yígè 外观 wàiguān 精美 jīngměi 并且 bìngqiě 易于 yìyú 导航 dǎoháng de Web

    - Các công cụ quản trị cung cấp cho bạn khả năng thiết kế và xây dựng một trang web đẹp và dễ điều hướng

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 萧管

Hình ảnh minh họa cho từ 萧管

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 萧管 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+8 nét)
    • Pinyin: Guǎn
    • Âm hán việt: Quản
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶丶丶フ丨フ一フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HJRR (竹十口口)
    • Bảng mã:U+7BA1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+8 nét)
    • Pinyin: Xiāo
    • Âm hán việt: Tiêu
    • Nét bút:一丨丨フ一一丨ノ丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XTLX (重廿中重)
    • Bảng mã:U+8427
    • Tần suất sử dụng:Cao